Đối đầu BS Dynamic vs Olympique Star, 20h40 ngày 12/4
Kết quả BS Dynamic vs Olympique Star Đối đầu BS Dynamic vs Olympique Star Phong độ BS Dynamic gần đây Phong độ Olympique Star gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: BS Dynamic vs Olympique Star
- Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 20:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Olympique Star trước đây
- 22/09/2024Olympique Star0 - 0BS Dynamic0 - 0D
- 04/05/2024Olympique Star4 - 1BS Dynamic0 - 0L
- 18/08/2023BS Dynamic1 - 1Olympique Star0 - 0D
- 12/04/2023BS Dynamic0 - 0Olympique Star0 - 0D
- 17/09/2022Olympique Star2 - 0BS Dynamic0 - 0L
- 14/01/2022Olympique Star0 - 1BS Dynamic0 - 1W
- 19/08/2021BS Dynamic2 - 1Olympique Star1 - 0W
- 06/02/2021Olympique Star2 - 1BS Dynamic0 - 0L
- 21/11/2020BS Dynamic1 - 0Olympique Star1 - 0W
- 21/03/2020Olympique Star0 - 1BS Dynamic0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu BS Dynamic vs Olympique Star
- Thống kê lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Olympique Star: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Olympique Star: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Olympique Star: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BS Dynamic (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
BS Dynamic (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BS Dynamic thắng
Bại: là số trận BS Dynamic thua
Thắng: là số trận BS Dynamic thắng
Bại: là số trận BS Dynamic thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BS Dynamic và Olympique Star trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 25 | 18 | 5 | 2 | 56 | 13 | 43 | 59 | H T T T T T |
2 | Bumamuru | 25 | 15 | 9 | 1 | 43 | 16 | 27 | 54 | H H T H T H |
3 | Musongati FC | 25 | 14 | 6 | 5 | 45 | 15 | 30 | 48 | H T T T T T |
4 | Flambeau du Centre | 25 | 12 | 10 | 3 | 36 | 21 | 15 | 46 | H H B H T T |
5 | Vitalo | 26 | 12 | 9 | 5 | 44 | 21 | 23 | 45 | H T T T B T |
6 | Olympique Star | 25 | 13 | 6 | 6 | 33 | 17 | 16 | 45 | B H T T H T |
7 | Rukinzo FC | 26 | 12 | 8 | 6 | 58 | 31 | 27 | 44 | T B T H H T |
8 | Romania Inter Star | 25 | 12 | 3 | 10 | 35 | 31 | 4 | 39 | H T T B T B |
9 | Le Messager Ngozi | 25 | 10 | 7 | 8 | 26 | 25 | 1 | 37 | B H T B B T |
10 | Ngozi City FC | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 29 | 3 | 36 | T T T B B B |
11 | Kayanza Utd | 25 | 8 | 4 | 13 | 32 | 44 | -12 | 28 | T B B B T B |
12 | Royal Vision | 25 | 7 | 5 | 13 | 27 | 46 | -19 | 26 | H B B B B T |
13 | Academie Deira | 25 | 4 | 4 | 17 | 19 | 49 | -30 | 16 | T H B B B T |
14 | BS Dynamic | 25 | 2 | 9 | 14 | 19 | 46 | -27 | 15 | H B B T B B |
15 | Moso Sugar Company | 26 | 4 | 1 | 21 | 21 | 71 | -50 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 26 | 3 | 0 | 23 | 20 | 71 | -51 | 9 | B B T B B B |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: