Đối đầu Romania Inter Star vs BS Dynamic, 20h45 ngày 01/3

VĐQG Burundi 2024-2025: Romania Inter Star vs BS Dynamic

  • Giải đấu: VĐQG Burundi
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 01/3/2025 20:45
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs BS Dynamic trước đây

  • 05/11/2024
    BS Dynamic
    0 - 0
    Romania Inter Star
    0 - 0
    D
  • 16/02/2024
    Romania Inter Star
    2 - 0
    BS Dynamic
    2 - 0
    W
  • 21/10/2023
    BS Dynamic
    3 - 0
    Romania Inter Star
    1 - 0
    L
  • 26/02/2023
    Romania Inter Star
    0 - 1
    BS Dynamic
    0 - 0
    L
  • 15/10/2022
    BS Dynamic
    2 - 2
    Romania Inter Star
    1 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Romania Inter Star vs BS Dynamic

- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs BS Dynamic: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs BS Dynamic: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Burundi 5 1 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs BS Dynamic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Romania Inter Star (sân nhà) 2 1 0 1
Romania Inter Star (sân khách) 3 0 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Romania Inter Star thắng
Bại: là số trận Romania Inter Star thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Romania Inter StarBS Dynamic trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Burundi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aigle Noir 22 15 5 2 51 11 40 50 T T B H T T
2 Bumamuru 22 14 7 1 39 14 25 49 T T T H H T
3 Flambeau du Centre 21 10 9 2 30 18 12 39 H H T T H H
4 Rukinzo FC 21 10 6 5 50 27 23 36 T H B T H T
5 Musongati FC 21 10 6 5 33 13 20 36 B B H T H T
6 Vitalo 22 9 9 4 33 16 17 36 H H T T H T
7 Olympique Star 21 10 5 6 26 16 10 35 T H T T B H
8 Le Messager Ngozi 22 9 7 6 24 22 2 34 H B B B H T
9 Ngozi City FC 21 9 6 6 28 23 5 33 T H B B T T
10 Romania Inter Star 21 10 3 8 31 27 4 33 T T B B H T
11 Kayanza Utd 22 7 4 11 27 37 -10 25 H B T T B B
12 Royal Vision 22 6 5 11 23 38 -15 23 B T T H B B
13 Academie Deira 22 3 4 15 17 45 -28 13 B H B T H B
14 Moso Sugar Company 21 4 1 16 17 56 -39 13 B T T B B B
15 BS Dynamic 21 1 9 11 17 40 -23 12 B H H B H B
16 LLB Academic 22 2 0 20 17 60 -43 6 B B B B B B

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: