Kết quả VfL Wolfsburg vs Werder Bremen, 22h30 ngày 20/10

Bundesliga 2024-2025 » vòng 7

  • VfL Wolfsburg vs Werder Bremen: Diễn biến chính

  • 19'
    Tiago Tomas goal 
    1-0
  • 23'
    1-0
     Amos Pieper
     Anthony Jung
  • 42'
    Yannick Gerhardt  
    Maximilian Arnold  
    1-0
  • 42'
    Maximilian Arnold
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Mitchell Weiser (Assist:Marvin Ducksch)
  • 51'
    1-2
    goal Felix Agu
  • 65'
    Kilian Fischer  
    Bote Baku  
    1-2
  • 65'
    Patrick Wimmer  
    Konstantinos Koulierakis  
    1-2
  • 67'
    1-3
    goal Marvin Ducksch (Assist:Mitchell Weiser)
  • 68'
    Patrick Wimmer
    1-3
  • 72'
    1-4
    goal Marco Grull (Assist:Marvin Ducksch)
  • 78'
    Joakim Maehle  
    Jonas Older Wind  
    1-4
  • 79'
    Joakim Maehle goal 
    2-4
  • 84'
    2-4
     Derrick Kohn
     Felix Agu
  • 84'
    2-4
     Keke Topp
     Marco Grull
  • 84'
    2-4
     Olivier Deman
     Julian Malatini
  • 87'
    2-4
    Olivier Deman
  • 90'
    2-4
     Oliver Burke
     Marvin Ducksch
  • VfL Wolfsburg vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Wolfsburg3-4-1-2
    1
    Kamil Grabara
    4
    Konstantinos Koulierakis
    3
    Sebastiaan Bornauw
    18
    Vavro Denis
    16
    Jakub Kaminski
    27
    Maximilian Arnold
    8
    Salih Ozcan
    20
    Bote Baku
    23
    Jonas Older Wind
    9
    Mohamed Amoura
    11
    Tiago Tomas
    7
    Marvin Ducksch
    17
    Marco Grull
    20
    Romano Schmid
    8
    Mitchell Weiser
    10
    Leonardo Bittencourt
    14
    Senne Lynen
    27
    Felix Agu
    22
    Julian Malatini
    32
    Marco Friedl
    3
    Anthony Jung
    1
    Michael Zetterer
    Werder Bremen3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Patrick Wimmer
    21Joakim Maehle
    31Yannick Gerhardt
    2Kilian Fischer
    29Marius Muller
    17Kevin Behrens
    33David Odogu
    24Bence Dardai
    5Cedric Zesiger
    Olivier Deman 2
    Keke Topp 42
    Amos Pieper 5
    Derrick Kohn 19
    Oliver Burke 15
    Abdenego Nankishi 33
    Mio Backhaus 30
    Isak Hansen-Aaroen 21
    Wesley Adeh 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralph Hasenhuttl
    Ole Werner
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Wolfsburg vs Werder Bremen: Số liệu thống kê

  • VfL Wolfsburg
    Werder Bremen
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 387
    Số đường chuyền
    530
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 32
    Long pass
    24
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 28 21 5 2 81 27 54 68 T T B H T T
2 Bayer Leverkusen 28 18 8 2 63 34 29 62 T T B T T T
3 Eintracht Frankfurt 28 14 6 8 55 42 13 48 B B B T T B
4 FSV Mainz 05 28 13 7 8 46 32 14 46 T T T H B H
5 RB Leipzig 28 12 9 7 44 35 9 45 H B H T B T
6 Borussia Monchengladbach 28 13 5 10 45 41 4 44 B T B T T H
7 SC Freiburg 28 12 6 10 38 44 -6 42 T H H H B B
8 Borussia Dortmund 28 12 5 11 52 43 9 41 T T B B T T
9 VfB Stuttgart 28 11 7 10 51 44 7 40 H B H B B T
10 Werder Bremen 28 11 6 11 45 53 -8 39 B B T B T T
11 Augsburg 28 10 9 9 31 39 -8 39 T H T T H B
12 VfL Wolfsburg 28 10 8 10 49 42 7 38 H T H B B B
13 Union Berlin 28 9 6 13 26 40 -14 33 B B T H T T
14 TSG Hoffenheim 28 6 9 13 34 52 -18 27 H T H B H B
15 St. Pauli 28 7 5 16 23 34 -11 26 B B H T B H
16 Heidenheimer 28 6 4 18 32 53 -21 22 H B H T T B
17 VfL Bochum 28 5 5 18 28 59 -31 20 H B T B B B
18 Holstein Kiel 28 4 6 18 39 68 -29 18 B T H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation