Kết quả VfL Wolfsburg vs Werder Bremen, 22h30 ngày 20/10
Kết quả VfL Wolfsburg vs Werder Bremen Nhận định, Soi kèo Wolfsburg vs Bremen, 22h30 ngày 20/10 Đối đầu VfL Wolfsburg vs Werder Bremen Phong độ VfL Wolfsburg gần đây Phong độ Werder Bremen gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/10/202422:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.03O 2.75
0.99U 2.75
0.871
2.05X
3.602
3.30Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Wolfsburg vs Werder Bremen
-
Sân vận động: Volkswagen-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 7
-
VfL Wolfsburg vs Werder Bremen: Diễn biến chính
- 19'Tiago Tomas1-0
- 23'1-0Amos Pieper
Anthony Jung - 42'Yannick Gerhardt
Maximilian Arnold1-0 - 42'Maximilian Arnold1-0
- 45'1-1
Mitchell Weiser (Assist:Marvin Ducksch)
- 51'1-2
Felix Agu
- 65'Kilian Fischer
Bote Baku1-2 - 65'Patrick Wimmer
Konstantinos Koulierakis1-2 - 67'1-3
Marvin Ducksch (Assist:Mitchell Weiser)
- 68'Patrick Wimmer1-3
- 72'1-4
Marco Grull (Assist:Marvin Ducksch)
- 78'Joakim Maehle
Jonas Older Wind1-4 - 79'Joakim Maehle2-4
- 84'2-4Derrick Kohn
Felix Agu - 84'2-4Keke Topp
Marco Grull - 84'2-4Olivier Deman
Julian Malatini - 87'2-4Olivier Deman
- 90'2-4Oliver Burke
Marvin Ducksch
-
VfL Wolfsburg vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
- VfL Wolfsburg3-4-1-21Kamil Grabara4Konstantinos Koulierakis3Sebastiaan Bornauw18Vavro Denis16Jakub Kaminski27Maximilian Arnold8Salih Ozcan20Bote Baku23Jonas Older Wind9Mohamed Amoura11Tiago Tomas7Marvin Ducksch17Marco Grull20Romano Schmid8Mitchell Weiser10Leonardo Bittencourt14Senne Lynen27Felix Agu22Julian Malatini32Marco Friedl3Anthony Jung1Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
- 39Patrick Wimmer21Joakim Maehle31Yannick Gerhardt2Kilian Fischer29Marius Muller17Kevin Behrens33David Odogu24Bence Dardai5Cedric ZesigerOlivier Deman 2Keke Topp 42Amos Pieper 5Derrick Kohn 19Oliver Burke 15Abdenego Nankishi 33Mio Backhaus 30Isak Hansen-Aaroen 21Wesley Adeh 48
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ralph HasenhuttlOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Wolfsburg vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
- VfL WolfsburgWerder Bremen
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 14Tổng cú sút15
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 1Cản sút4
-
- 9Sút Phạt15
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 387Số đường chuyền530
-
- 78%Chuyền chính xác82%
-
- 15Phạm lỗi9
-
- 4Việt vị0
-
- 26Đánh đầu20
-
- 13Đánh đầu thành công10
-
- 3Cứu thua4
-
- 13Rê bóng thành công12
-
- 4Thay người5
-
- 7Đánh chặn4
-
- 15Ném biên18
-
- 13Cản phá thành công12
-
- 12Thử thách15
-
- 0Kiến tạo thành bàn3
-
- 32Long pass24
-
- 92Pha tấn công84
-
- 44Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 28 | 21 | 5 | 2 | 81 | 27 | 54 | 68 | T T B H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 28 | 18 | 8 | 2 | 63 | 34 | 29 | 62 | T T B T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 42 | 13 | 48 | B B B T T B |
4 | FSV Mainz 05 | 28 | 13 | 7 | 8 | 46 | 32 | 14 | 46 | T T T H B H |
5 | RB Leipzig | 28 | 12 | 9 | 7 | 44 | 35 | 9 | 45 | H B H T B T |
6 | Borussia Monchengladbach | 28 | 13 | 5 | 10 | 45 | 41 | 4 | 44 | B T B T T H |
7 | SC Freiburg | 28 | 12 | 6 | 10 | 38 | 44 | -6 | 42 | T H H H B B |
8 | Borussia Dortmund | 28 | 12 | 5 | 11 | 52 | 43 | 9 | 41 | T T B B T T |
9 | VfB Stuttgart | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 44 | 7 | 40 | H B H B B T |
10 | Werder Bremen | 28 | 11 | 6 | 11 | 45 | 53 | -8 | 39 | B B T B T T |
11 | Augsburg | 28 | 10 | 9 | 9 | 31 | 39 | -8 | 39 | T H T T H B |
12 | VfL Wolfsburg | 28 | 10 | 8 | 10 | 49 | 42 | 7 | 38 | H T H B B B |
13 | Union Berlin | 28 | 9 | 6 | 13 | 26 | 40 | -14 | 33 | B B T H T T |
14 | TSG Hoffenheim | 28 | 6 | 9 | 13 | 34 | 52 | -18 | 27 | H T H B H B |
15 | St. Pauli | 28 | 7 | 5 | 16 | 23 | 34 | -11 | 26 | B B H T B H |
16 | Heidenheimer | 28 | 6 | 4 | 18 | 32 | 53 | -21 | 22 | H B H T T B |
17 | VfL Bochum | 28 | 5 | 5 | 18 | 28 | 59 | -31 | 20 | H B T B B B |
18 | Holstein Kiel | 28 | 4 | 6 | 18 | 39 | 68 | -29 | 18 | B T H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation