Kết quả VfL Bochum vs Werder Bremen, 21h30 ngày 14/01
Kết quả VfL Bochum vs Werder Bremen Nhận định dự đoán Bochum vs Werder Bremen, lúc 21h30 ngày 14/1/2024 Đối đầu VfL Bochum vs Werder Bremen Phong độ VfL Bochum gần đây Phong độ Werder Bremen gần đây
- Chủ nhật, Ngày 14/01/202421:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.03O 2.75
0.85U 2.75
1.011
2.05X
3.602
3.30Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.69O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs Werder Bremen
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 17
-
VfL Bochum vs Werder Bremen: Diễn biến chính
- 3'Christian Gamboa Luna0-0
- 25'0-0Anthony Jung
- 25'Kevin Stoger0-0
- 35'0-0Jens Stage
- 42'0-0Leonardo Bittencourt
- 58'0-0Justin Njinmah No penalty confirmed
- 64'Patrick Osterhage (Assist:Kevin Stoger)1-0
- 66'1-0Niklas Stark
- 66'Philipp Hofmann
Goncalo Paciencia1-0 - 72'Matus Bero1-0
- 73'1-0Dawid Kownacki
Rafael Santos Borre Maury - 73'1-0Romano Schmid
Justin Njinmah - 75'Anthony Losilla1-0
- 80'Philipp Forster
Kevin Stoger1-0 - 80'Tim Oermann
Christian Gamboa Luna1-0 - 80'1-0Olivier Deman
Felix Agu - 80'1-0Nick Woltemade
Leonardo Bittencourt - 82'1-0Marvin Ducksch
- 85'1-0Senne Lynen
Jens Stage - 88'Lukas Daschner
Christopher Antwi-Adjej1-0 - 90'1-1
Niklas Stark (Assist:Senne Lynen)
- 90'Bernardo Fernandes da Silva Junior1-1
- 90'Manuel Riemann1-1
-
VfL Bochum vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
- VfL Bochum4-3-31Manuel Riemann5Bernardo Fernandes da Silva Junior31Keven Schlotterbeck4Erhan Masovic2Christian Gamboa Luna7Kevin Stoger6Patrick Osterhage8Anthony Losilla22Christopher Antwi-Adjej9Goncalo Paciencia19Matus Bero17Justin Njinmah7Marvin Ducksch19Rafael Santos Borre Maury8Mitchell Weiser10Leonardo Bittencourt6Jens Stage27Felix Agu4Niklas Stark32Marco Friedl3Anthony Jung30Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
- 33Philipp Hofmann14Tim Oermann10Philipp Forster13Lukas Daschner3Danilo Soares29Moritz Broschinski27Moritz-Broni Kwarteng23Niclas Thiede41Noah LoosliRomano Schmid 20Senne Lynen 14Olivier Deman 2Nick Woltemade 29Dawid Kownacki 9Jiri Pavlenka 1Nicolai Rapp 23Christian Gross 36Kein Sato 24
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dieter HeckingOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
- VfL BochumWerder Bremen
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 6Thẻ vàng5
-
- 14Tổng cú sút16
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài4
-
- 2Cản sút9
-
- 18Sút Phạt18
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 376Số đường chuyền391
-
- 72%Chuyền chính xác74%
-
- 14Phạm lỗi14
-
- 4Việt vị3
-
- 40Đánh đầu38
-
- 19Đánh đầu thành công20
-
- 3Cứu thua3
-
- 21Rê bóng thành công16
-
- 4Thay người5
-
- 2Đánh chặn10
-
- 30Ném biên20
-
- 21Cản phá thành công16
-
- 9Thử thách8
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 120Pha tấn công92
-
- 50Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation