Kết quả Union Berlin vs Werder Bremen, 21h30 ngày 16/03
Kết quả Union Berlin vs Werder Bremen Nhận định Union Berlin vs Werder Bremen, 21h30 ngày 16/3 Đối đầu Union Berlin vs Werder Bremen Lịch phát sóng Union Berlin vs Werder Bremen Phong độ Union Berlin gần đây Phong độ Werder Bremen gần đây
- Thứ bảy, Ngày 16/03/202421:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.82O 2.75
0.89U 2.75
0.851
2.20X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 1
0.94U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Berlin vs Werder Bremen
-
Sân vận động: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 26
-
Union Berlin vs Werder Bremen: Diễn biến chính
- 26'Kevin Vogt0-0
- 27'Robin Gosens0-0
- 30'Lucas Tousart0-0
- 32'0-0Senne Lynen
- 38'0-0Mitchell Weiser
- 41'0-0Marvin Ducksch
- 50'Yorbe Vertessen1-0
- 52'Brenden Aaronson (Assist:Yorbe Vertessen)2-0
- 63'2-1
Mitchell Weiser (Assist:Marvin Ducksch)
- 64'2-1Felix Agu
Olivier Deman - 64'2-1Leonardo Bittencourt
Senne Lynen - 68'Benedict Hollerbach
Mikkel Kaufmann Sorensen2-1 - 68'Kevin Volland
Yorbe Vertessen2-1 - 72'2-1Jens Stage
- 76'2-1Skelly Alvero
Jens Stage - 76'2-1Dawid Kownacki
Justin Njinmah - 78'Aissa Laidouni
Brenden Aaronson2-1 - 85'Alex Kral
Lucas Tousart2-1 - 85'Jerome Roussillon
Robin Gosens2-1 - 86'2-1Naby Deco Keita
Julian Malatini - 90'2-1Naby Deco Keita
-
Union Berlin vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
- Union Berlin3-4-1-21Frederik Ronnow4Diogo Leite2Kevin Vogt5Danilho Doekhi6Robin Gosens8Khedira Rani29Lucas Tousart28Christopher Trimmel7Brenden Aaronson14Yorbe Vertessen9Mikkel Kaufmann Sorensen29Nick Woltemade17Justin Njinmah7Marvin Ducksch8Mitchell Weiser14Senne Lynen6Jens Stage2Olivier Deman22Julian Malatini13Milos Veljkovic3Anthony Jung30Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
- 33Alex Kral26Jerome Roussillon10Kevin Volland16Benedict Hollerbach20Aissa Laidouni18Josip Juranovic37Alexander Schwolow31Robin Knoche11Chris Vianney BediaSkelly Alvero 28Leonardo Bittencourt 10Felix Agu 27Naby Deco Keita 18Dawid Kownacki 9Jiri Pavlenka 1Christian Gross 36Cimo Patric Rocker 40Isak Hansen-Aaroen 21
- Huấn luyện viên (HLV)
- Steffen BaumgartOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Union Berlin vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
- Union BerlinWerder Bremen
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 11Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài3
-
- 3Cản sút6
-
- 16Sút Phạt16
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 426Số đường chuyền437
-
- 77%Chuyền chính xác76%
-
- 16Phạm lỗi16
-
- 33Đánh đầu33
-
- 17Đánh đầu thành công16
-
- 1Cứu thua3
-
- 15Rê bóng thành công24
-
- 5Thay người5
-
- 7Đánh chặn6
-
- 23Ném biên16
-
- 15Cản phá thành công24
-
- 15Thử thách8
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 114Pha tấn công98
-
- 48Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation