Kết quả Union Berlin vs St. Pauli, 01h30 ngày 31/08
Kết quả Union Berlin vs St. Pauli Soi kèo phạt góc Union Berlin vs St. Pauli, 1h30 ngày 31/08 Đối đầu Union Berlin vs St. Pauli Phong độ Union Berlin gần đây Phong độ St. Pauli gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/08/202401:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.11+0.5
0.80O 2.5
0.84U 2.5
1.041
2.05X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.74O 1
0.90U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Berlin vs St. Pauli
-
Sân vận động: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 2
-
Union Berlin vs St. Pauli: Diễn biến chính
- 34'Benedict Hollerbach1-0
- 40'1-0Adam Dzwigala
Eric Smith - 45'1-0Morgan Guilavogui
- 61'1-0Elias Saad
Robert Wagner - 62'1-0Oladapo Afolayan
Morgan Guilavogui - 67'Andras Schafer
Lucas Tousart1-0 - 67'Laszlo Benes
Yorbe Vertessen1-0 - 76'Benedict Hollerbach1-0
- 78'Tim Skarke
Benedict Hollerbach1-0 - 83'1-0Carlo Boukhalfa
Lars Ritzka - 83'1-0Andreas Albers
Johannes Eggestein - 89'Woo-Yeong Jeong
Theoson Jordan Siebatcheu1-0 - 89'Leopold Querfeld
Tom Rothe1-0 - 90'Leopold Querfeld1-0
- 90'Woo-Yeong Jeong1-0
-
Union Berlin vs St. Pauli: Đội hình chính và dự bị
- Union Berlin3-4-2-11Frederik Ronnow4Diogo Leite2Kevin Vogt5Danilho Doekhi15Tom Rothe8Khedira Rani29Lucas Tousart19Janik Haberer7Yorbe Vertessen16Benedict Hollerbach17Theoson Jordan Siebatcheu11Johannes Eggestein29Morgan Guilavogui23Philipp Treu39Robert Wagner24Conor Metcalfe21Lars Ritzka7Jackson Irvine5Hauke Wahl8Eric Smith3Karol Mets22Nikola Vasilj
- Đội hình dự bị
- 14Leopold Querfeld21Tim Skarke13Andras Schafer20Laszlo Benes11Woo-Yeong Jeong28Christopher Trimmel26Jerome Roussillon37Alexander Schwolow36Aljoscha KemleinAndreas Albers 19Carlo Boukhalfa 16Elias Saad 26Adam Dzwigala 25Oladapo Afolayan 17David Nemeth 4Manolis Saliakas 2Scott Banks 18Ben Alexander Voll 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Steffen BaumgartAlexander Blessin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Union Berlin vs St. Pauli: Số liệu thống kê
- Union BerlinSt. Pauli
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút8
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 1Cản sút3
-
- 12Sút Phạt12
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 367Số đường chuyền591
-
- 74%Chuyền chính xác79%
-
- 10Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị3
-
- 39Đánh đầu41
-
- 18Đánh đầu thành công22
-
- 2Cứu thua4
-
- 16Rê bóng thành công14
-
- 5Thay người5
-
- 9Đánh chặn9
-
- 19Ném biên30
-
- 0Woodwork1
-
- 16Cản phá thành công14
-
- 5Thử thách4
-
- 27Long pass28
-
- 90Pha tấn công137
-
- 33Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 42 | 13 | 48 | B B B T T B |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
10 | VfB Stuttgart | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 44 | 7 | 40 | H B H B B T |
11 | Werder Bremen | 28 | 11 | 6 | 11 | 45 | 53 | -8 | 39 | B B T B T T |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 28 | 6 | 4 | 18 | 32 | 53 | -21 | 22 | H B H T T B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation