Kết quả TSG Hoffenheim vs Union Berlin, 21h30 ngày 08/02
Kết quả TSG Hoffenheim vs Union Berlin Nhận định, Soi kèo Hoffenheim vs Union Berlin, 21h30 ngày 8/2 Đối đầu TSG Hoffenheim vs Union Berlin Lịch phát sóng TSG Hoffenheim vs Union Berlin Phong độ TSG Hoffenheim gần đây Phong độ Union Berlin gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/02/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 2.75
1.05U 2.75
0.831
2.25X
3.402
3.10Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.35U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs Union Berlin
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 21
-
TSG Hoffenheim vs Union Berlin: Diễn biến chính
- 2'Marius Bulter0-0
- 24'0-1
Benedict Hollerbach
- 36'Dennis Geiger0-1
- 46'0-1Lucas Tousart
Janik Haberer - 46'0-1Andrej Ilic
Ivan Prtajin - 46'Gift Emmanuel Orban
Max Moerstedt0-1 - 59'0-1Marin Ljubicic
Tim Skarke - 61'0-2
Marin Ljubicic (Assist:Woo-Yeong Jeong)
- 64'Erencan Yardimci
Marius Bulter0-2 - 64'Pavel Kaderabek
Kevin Akpoguma0-2 - 72'Bazoumana Toure
Dennis Geiger0-2 - 73'0-3
Andrej Ilic (Assist:Lucas Tousart)
- 76'Alexander Prass
David Jurasek0-3 - 77'0-3Christopher Trimmel
Josip Juranovic - 87'0-4
Benedict Hollerbach (Assist:Marin Ljubicic)
- 88'0-4Tom Rothe
Robert Skov - 90'0-4Christopher Trimmel
-
TSG Hoffenheim vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
- TSG Hoffenheim4-2-3-137Luca Philipp19David Jurasek4Leo Skiri Ostigard25Kevin Akpoguma35Arthur Chaves7Tom Bischof8Dennis Geiger23Adam Hlozek27Andrej Kramaric21Marius Bulter33Max Moerstedt9Ivan Prtajin21Tim Skarke11Woo-Yeong Jeong16Benedict Hollerbach19Janik Haberer8Khedira Rani18Josip Juranovic5Danilho Doekhi4Diogo Leite24Robert Skov1Frederik Ronnow
- Đội hình dự bị
- 22Alexander Prass3Pavel Kaderabek14Gift Emmanuel Orban53Erencan Yardimci29Bazoumana Toure2Robin Hranac32Jakob Busk34Stanley NSoki20Finn Ole BeckerChristopher Trimmel 28Marin Ljubicic 27Lucas Tousart 29Tom Rothe 15Andrej Ilic 23Leopold Querfeld 14Kevin Volland 10Alexander Schwolow 37Andras Schafer 13
- Huấn luyện viên (HLV)
- Christian IlzerSteffen Baumgart
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs Union Berlin: Số liệu thống kê
- TSG HoffenheimUnion Berlin
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 16Tổng cú sút22
-
- 4Sút trúng cầu môn7
-
- 6Sút ra ngoài9
-
- 6Cản sút6
-
- 16Sút Phạt9
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 565Số đường chuyền322
-
- 85%Chuyền chính xác75%
-
- 9Phạm lỗi16
-
- 0Việt vị2
-
- 38Đánh đầu56
-
- 19Đánh đầu thành công28
-
- 3Cứu thua4
-
- 12Rê bóng thành công19
-
- 5Thay người5
-
- 6Đánh chặn3
-
- 19Ném biên18
-
- 1Woodwork0
-
- 12Cản phá thành công19
-
- 9Thử thách11
-
- 0Kiến tạo thành bàn3
-
- 29Long pass30
-
- 139Pha tấn công92
-
- 60Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 28 | 21 | 5 | 2 | 81 | 27 | 54 | 68 | T T B H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 28 | 18 | 8 | 2 | 63 | 34 | 29 | 62 | T T B T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 42 | 13 | 48 | B B B T T B |
4 | FSV Mainz 05 | 28 | 13 | 7 | 8 | 46 | 32 | 14 | 46 | T T T H B H |
5 | RB Leipzig | 28 | 12 | 9 | 7 | 44 | 35 | 9 | 45 | H B H T B T |
6 | Borussia Monchengladbach | 28 | 13 | 5 | 10 | 45 | 41 | 4 | 44 | B T B T T H |
7 | SC Freiburg | 28 | 12 | 6 | 10 | 38 | 44 | -6 | 42 | T H H H B B |
8 | Borussia Dortmund | 28 | 12 | 5 | 11 | 52 | 43 | 9 | 41 | T T B B T T |
9 | VfB Stuttgart | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 44 | 7 | 40 | H B H B B T |
10 | Werder Bremen | 28 | 11 | 6 | 11 | 45 | 53 | -8 | 39 | B B T B T T |
11 | Augsburg | 28 | 10 | 9 | 9 | 31 | 39 | -8 | 39 | T H T T H B |
12 | VfL Wolfsburg | 28 | 10 | 8 | 10 | 49 | 42 | 7 | 38 | H T H B B B |
13 | Union Berlin | 28 | 9 | 6 | 13 | 26 | 40 | -14 | 33 | B B T H T T |
14 | TSG Hoffenheim | 28 | 6 | 9 | 13 | 34 | 52 | -18 | 27 | H T H B H B |
15 | St. Pauli | 28 | 7 | 5 | 16 | 23 | 34 | -11 | 26 | B B H T B H |
16 | Heidenheimer | 28 | 6 | 4 | 18 | 32 | 53 | -21 | 22 | H B H T T B |
17 | VfL Bochum | 28 | 5 | 5 | 18 | 28 | 59 | -31 | 20 | H B T B B B |
18 | Holstein Kiel | 28 | 4 | 6 | 18 | 39 | 68 | -29 | 18 | B T H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation