Kết quả TSG Hoffenheim vs Holstein Kiel, 20h30 ngày 24/08

Bundesliga 2024-2025 » vòng 1

  • TSG Hoffenheim vs Holstein Kiel: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Timon Moritz Weiner
  • 6'
    Andrej Kramaric goal 
    1-0
  • 14'
    Adam Hlozek
    1-0
  • 37'
    Andrej Kramaric (Assist:Marius Bulter) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Finn Dominik Porath
     Marco Komenda
  • 46'
    2-0
     Andu Yobel Kelati
     Tymoteusz Puchacz
  • 54'
    2-0
     Fiete Arp
     Benedikt Pichler
  • 59'
    Mergim Berisha  
    Adam Hlozek  
    2-0
  • 63'
    2-1
    goal Alexander Bernhardsson (Assist:Finn Dominik Porath)
  • 69'
    Dennis Geiger  
    Florian Grillitsch  
    2-1
  • 69'
    Jacob Bruun Larsen  
    Marius Bulter  
    2-1
  • 79'
    2-1
     Nicolai Remberg
     Magnus Knudsen
  • 81'
    2-1
    Andu Yobel Kelati
  • 82'
    2-1
    Andu Yobel Kelati
  • 82'
    2-1
     Marvin Schulz
     Lewis Holtby
  • 87'
    Andrej Kramaric goal 
    3-1
  • 89'
    3-2
    goal Shuto Machino (Assist:Nicolai Remberg)
  • 89'
    Stanley NSoki  
    Alexander Prass  
    3-2
  • 90'
    Max Moerstedt  
    Andrej Kramaric  
    3-2
  • 90'
    Max Moerstedt
    3-2
  • TSG Hoffenheim vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị

  • TSG Hoffenheim3-4-1-2
    1
    Oliver Baumann
    25
    Kevin Akpoguma
    16
    Anton Stach
    4
    Tim Drexler
    22
    Alexander Prass
    11
    Florian Grillitsch
    6
    Grischa Promel
    3
    Pavel Kaderabek
    27
    Andrej Kramaric
    21
    Marius Bulter
    23
    Adam Hlozek
    11
    Alexander Bernhardsson
    9
    Benedikt Pichler
    18
    Shuto Machino
    17
    Timo Becker
    10
    Lewis Holtby
    24
    Magnus Knudsen
    27
    Tymoteusz Puchacz
    6
    Marko Ivezic
    4
    Patrick Erras
    3
    Marco Komenda
    1
    Timon Moritz Weiner
    Holstein Kiel3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Jacob Bruun Larsen
    34Stanley NSoki
    33Max Moerstedt
    8Dennis Geiger
    10Mergim Berisha
    37Luca Philipp
    41Attila Szalai
    31Lars Strobl
    28Florian Micheler
    Nicolai Remberg 22
    Marvin Schulz 15
    Finn Dominik Porath 8
    Fiete Arp 20
    Andu Yobel Kelati 16
    Lasse Rosenboom 23
    Max Geschwill 14
    Dahne Thomas 21
    Armin Gigovic 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Ilzer
    Marcel Rapp
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • TSG Hoffenheim vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê

  • TSG Hoffenheim
    Holstein Kiel
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 460
    Số đường chuyền
    382
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    59
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 34
    Long pass
    24
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 28 21 5 2 81 27 54 68 T T B H T T
2 Bayer Leverkusen 28 18 8 2 63 34 29 62 T T B T T T
3 Eintracht Frankfurt 28 14 6 8 55 42 13 48 B B B T T B
4 FSV Mainz 05 28 13 7 8 46 32 14 46 T T T H B H
5 RB Leipzig 28 12 9 7 44 35 9 45 H B H T B T
6 Borussia Monchengladbach 28 13 5 10 45 41 4 44 B T B T T H
7 SC Freiburg 28 12 6 10 38 44 -6 42 T H H H B B
8 Borussia Dortmund 28 12 5 11 52 43 9 41 T T B B T T
9 VfB Stuttgart 28 11 7 10 51 44 7 40 H B H B B T
10 Werder Bremen 28 11 6 11 45 53 -8 39 B B T B T T
11 Augsburg 28 10 9 9 31 39 -8 39 T H T T H B
12 VfL Wolfsburg 28 10 8 10 49 42 7 38 H T H B B B
13 Union Berlin 28 9 6 13 26 40 -14 33 B B T H T T
14 TSG Hoffenheim 28 6 9 13 34 52 -18 27 H T H B H B
15 St. Pauli 28 7 5 16 23 34 -11 26 B B H T B H
16 Heidenheimer 28 6 4 18 32 53 -21 22 H B H T T B
17 VfL Bochum 28 5 5 18 28 59 -31 20 H B T B B B
18 Holstein Kiel 28 4 6 18 39 68 -29 18 B T H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation