Kết quả SC Freiburg vs St. Pauli, 20h30 ngày 28/09
Kết quả SC Freiburg vs St. Pauli Nhận định, Soi kèo Freiburg vs St. Pauli, 20h30 ngày 28/9 Đối đầu SC Freiburg vs St. Pauli Phong độ SC Freiburg gần đây Phong độ St. Pauli gần đây
- Thứ bảy, Ngày 28/09/202420:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.95O 2.5
0.92U 2.5
0.961
1.91X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.99O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg vs St. Pauli
-
Sân vận động: Europa Park Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 5
-
SC Freiburg vs St. Pauli: Diễn biến chính
- 12'0-1
Elias Saad (Assist:Johannes Eggestein)
- 34'Matthias Ginter0-1
- 41'Vincenzo Grifo0-1
- 44'Lukas Kubler0-1
- 45'0-2
Oladapo Afolayan (Assist:Elias Saad)
- 46'Noah Weisshaupt
Eren Dinkci0-2 - 46'0-2Conor Metcalfe
Carlo Boukhalfa - 53'0-2Johannes Eggestein
- 62'0-2Manolis Saliakas
- 64'Philipp Lienhart Goal Disallowed0-2
- 66'Florent Muslija
Lukas Kubler0-2 - 66'Lucas Holer
Patrick Osterhage0-2 - 72'0-3
Elias Saad (Assist:Jackson Irvine)
- 74'Michael Gregoritsch
Chukwubuike Adamu0-3 - 77'0-3Adam Dzwigala
Manolis Saliakas - 77'0-3Scott Banks
Johannes Eggestein - 80'Nicolas Hofler
Maximilian Eggestein0-3 - 83'0-3Andreas Albers
Elias Saad - 85'Ritsu Doan Goal Disallowed0-3
- 90'0-3Scott Banks
- 90'0-3Daniel Sinani
Oladapo Afolayan - 90'Nicolas Hofler0-3
-
SC Freiburg vs St. Pauli: Đội hình chính và dự bị
- SC Freiburg4-2-3-11Noah Atubolu30Christian Gunter3Philipp Lienhart28Matthias Ginter17Lukas Kubler6Patrick Osterhage8Maximilian Eggestein32Vincenzo Grifo18Eren Dinkci42Ritsu Doan20Chukwubuike Adamu17Oladapo Afolayan11Johannes Eggestein26Elias Saad2Manolis Saliakas7Jackson Irvine16Carlo Boukhalfa23Philipp Treu5Hauke Wahl8Eric Smith3Karol Mets22Nikola Vasilj
- Đội hình dự bị
- 38Michael Gregoritsch7Noah Weisshaupt9Lucas Holer27Nicolas Hofler23Florent Muslija33Jordy Makengo21Florian Muller44Johan Manzambi43Ifechukwu OgbusConor Metcalfe 24Andreas Albers 19Daniel Sinani 10Adam Dzwigala 25Scott Banks 18David Nemeth 4Lars Ritzka 21Ben Alexander Voll 1Fin Stevens 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Julian SchusterAlexander Blessin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg vs St. Pauli: Số liệu thống kê
- SC FreiburgSt. Pauli
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 9Tổng cú sút10
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 1Cản sút2
-
- 21Sút Phạt15
-
- 73%Kiểm soát bóng27%
-
- 71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
- 632Số đường chuyền235
-
- 87%Chuyền chính xác66%
-
- 7Phạm lỗi18
-
- 7Việt vị1
-
- 41Đánh đầu45
-
- 24Đánh đầu thành công19
-
- 1Cứu thua2
-
- 13Rê bóng thành công16
-
- 5Thay người5
-
- 7Đánh chặn7
-
- 22Ném biên15
-
- 0Woodwork1
-
- 9Cản phá thành công16
-
- 3Thử thách11
-
- 0Kiến tạo thành bàn3
-
- 27Long pass26
-
- 151Pha tấn công70
-
- 74Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 28 | 21 | 5 | 2 | 81 | 27 | 54 | 68 | T T B H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 28 | 18 | 8 | 2 | 63 | 34 | 29 | 62 | T T B T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 42 | 13 | 48 | B B B T T B |
4 | FSV Mainz 05 | 28 | 13 | 7 | 8 | 46 | 32 | 14 | 46 | T T T H B H |
5 | RB Leipzig | 28 | 12 | 9 | 7 | 44 | 35 | 9 | 45 | H B H T B T |
6 | Borussia Monchengladbach | 28 | 13 | 5 | 10 | 45 | 41 | 4 | 44 | B T B T T H |
7 | SC Freiburg | 28 | 12 | 6 | 10 | 38 | 44 | -6 | 42 | T H H H B B |
8 | Borussia Dortmund | 28 | 12 | 5 | 11 | 52 | 43 | 9 | 41 | T T B B T T |
9 | VfB Stuttgart | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 44 | 7 | 40 | H B H B B T |
10 | Werder Bremen | 28 | 11 | 6 | 11 | 45 | 53 | -8 | 39 | B B T B T T |
11 | Augsburg | 28 | 10 | 9 | 9 | 31 | 39 | -8 | 39 | T H T T H B |
12 | VfL Wolfsburg | 28 | 10 | 8 | 10 | 49 | 42 | 7 | 38 | H T H B B B |
13 | Union Berlin | 28 | 9 | 6 | 13 | 26 | 40 | -14 | 33 | B B T H T T |
14 | TSG Hoffenheim | 28 | 6 | 9 | 13 | 34 | 52 | -18 | 27 | H T H B H B |
15 | St. Pauli | 28 | 7 | 5 | 16 | 23 | 34 | -11 | 26 | B B H T B H |
16 | Heidenheimer | 28 | 6 | 4 | 18 | 32 | 53 | -21 | 22 | H B H T T B |
17 | VfL Bochum | 28 | 5 | 5 | 18 | 28 | 59 | -31 | 20 | H B T B B B |
18 | Holstein Kiel | 28 | 4 | 6 | 18 | 39 | 68 | -29 | 18 | B T H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation