Kết quả SC Freiburg vs FC Koln, 21h30 ngày 17/12
Kết quả SC Freiburg vs FC Koln Nhận định dự đoán Freiburg vs Koln, lúc 21h30 ngày 17/12/2023 Đối đầu SC Freiburg vs FC Koln Lịch phát sóng SC Freiburg vs FC Koln Phong độ SC Freiburg gần đây Phong độ FC Koln gần đây
- Chủ nhật, Ngày 17/12/202321:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.96O 2.75
1.03U 2.75
0.851
1.83X
3.802
3.70Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 1
0.74U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg vs FC Koln
-
Sân vận động: Europa Park Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 15
-
SC Freiburg vs FC Koln: Diễn biến chính
- 27'0-0Dejan Ljubicic
- 31'0-0Julian Chabot
- 40'Nicolas Hofler0-0
- 57'0-0Florian Kainz
- 61'0-0Linton Maina
Dejan Ljubicic - 61'0-0Denis Huseinbasic
Luca Waldschmidt - 61'0-0Mark Uth
Florian Kainz - 62'0-0Julian Chabot
- 66'0-0Luca Kilian
Jan Thielmann - 66'Michael Gregoritsch
Lucas Holer0-0 - 66'Roland Sallai
Vincenzo Grifo0-0 - 72'Michael Gregoritsch1-0
- 73'1-0Rasmus Carstensen
Max Finkgrafe - 75'Noah Weisshaupt
Jordy Makengo1-0 - 75'Lukas Kubler
Kiliann Sildillia1-0 - 90'Chukwubuike Adamu
Merlin Rohl1-0 - 90'Roland Sallai (Assist:Michael Gregoritsch)2-0
-
SC Freiburg vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị
- SC Freiburg4-2-3-11Noah Atubolu33Jordy Makengo5Manuel Gulde28Matthias Ginter25Kiliann Sildillia27Nicolas Hofler8Maximilian Eggestein32Vincenzo Grifo34Merlin Rohl42Ritsu Doan9Lucas Holer27Davie Selke29Jan Thielmann9Luca Waldschmidt11Florian Kainz6Eric Martel7Dejan Ljubicic2Benno Schmitz4Timo Hubers24Julian Chabot35Max Finkgrafe1Marvin Schwabe
- Đội hình dự bị
- 38Michael Gregoritsch17Lukas Kubler7Noah Weisshaupt22Roland Sallai20Chukwubuike Adamu21Florian Muller14Yannik KeitelRasmus Carstensen 18Mark Uth 13Luca Kilian 15Linton Maina 37Denis Huseinbasic 8Dominique Heintz 3Steffen Tigges 21Florian Dietz 33Matthias Kobbing 44
- Huấn luyện viên (HLV)
- Julian SchusterGerhard Struber
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg vs FC Koln: Số liệu thống kê
- SC FreiburgFC Koln
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 22Tổng cú sút7
-
- 7Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 9Cản sút4
-
- 14Sút Phạt13
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 492Số đường chuyền453
-
- 83%Chuyền chính xác80%
-
- 13Phạm lỗi10
-
- 0Việt vị3
-
- 37Đánh đầu33
-
- 12Đánh đầu thành công23
-
- 1Cứu thua5
-
- 12Rê bóng thành công22
-
- 5Thay người5
-
- 11Đánh chặn2
-
- 23Ném biên16
-
- 12Cản phá thành công19
-
- 10Thử thách6
-
- 151Pha tấn công84
-
- 63Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation