Đối đầu Marek Dupnitza vs Ludogorets Razgrad II, 19h00 ngày 30/11
Kết quả Marek Dupnitza vs Ludogorets Razgrad II Đối đầu Marek Dupnitza vs Ludogorets Razgrad II Phong độ Marek Dupnitza gần đây Phong độ Ludogorets Razgrad II gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Marek Dupnitza vs Ludogorets Razgrad II
- Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marek Dupnitza vs Ludogorets Razgrad II trước đây
- 15/03/2024Ludogorets Razgrad II0 - 0Marek Dupnitza0 - 0D
- 01/09/2023Marek Dupnitza1 - 0Ludogorets Razgrad II0 - 0W
- 04/05/2022Ludogorets Razgrad II2 - 1Marek Dupnitza1 - 0L
- 04/11/2021Marek Dupnitza1 - 0Ludogorets Razgrad II1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Marek Dupnitza vs Ludogorets Razgrad II
- Thống kê lịch sử đối đầu Marek Dupnitza vs Ludogorets Razgrad II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marek Dupnitza vs Ludogorets Razgrad II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marek Dupnitza vs Ludogorets Razgrad II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marek Dupnitza (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Marek Dupnitza (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marek Dupnitza thắng
Bại: là số trận Marek Dupnitza thua
Thắng: là số trận Marek Dupnitza thắng
Bại: là số trận Marek Dupnitza thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marek Dupnitza và Ludogorets Razgrad II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 19 | 12 | 6 | 1 | 26 | 6 | 20 | 42 | T T T T T H |
2 | Pirin Blagoevgrad | 18 | 11 | 6 | 1 | 29 | 16 | 13 | 39 | H H T T H H |
3 | FC Dobrudzha | 18 | 9 | 6 | 3 | 32 | 13 | 19 | 33 | T T B T T H |
4 | Marek Dupnitza | 18 | 8 | 7 | 3 | 23 | 12 | 11 | 31 | B T T T T T |
5 | Yantra Gabrovo | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 19 | 9 | 31 | B B T T H T |
6 | Etar | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 26 | 5 | 31 | B T B T T H |
7 | FC Dunav Ruse | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 22 | 4 | 29 | T H T B T T |
8 | Spartak Pleven | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 22 | -1 | 29 | B T T T B H |
9 | Belasitsa Petrich | 18 | 8 | 3 | 7 | 22 | 18 | 4 | 27 | T H T B B B |
10 | CSKA Sofia B | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 16 | 6 | 26 | T T B B H T |
11 | CSKA 1948 Sofia II | 18 | 8 | 2 | 8 | 30 | 26 | 4 | 26 | B B T H T B |
12 | Ludogorets Razgrad II | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 23 | 3 | 25 | H B T B B B |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 18 | 6 | 3 | 9 | 17 | 22 | -5 | 21 | H B T T H H |
14 | Minyor Pernik | 18 | 5 | 5 | 8 | 14 | 20 | -6 | 20 | H B B B H T |
15 | Fratria | 18 | 5 | 5 | 8 | 15 | 22 | -7 | 20 | H T B B B B |
16 | Litex Lovech | 18 | 5 | 4 | 9 | 10 | 14 | -4 | 19 | H T B B B H |
17 | Botev Plovdiv II | 19 | 4 | 2 | 13 | 14 | 36 | -22 | 14 | B B T T B B |
18 | Sportist Svoge | 18 | 2 | 6 | 10 | 10 | 21 | -11 | 12 | H B B H B H |
19 | Strumska Slava | 17 | 2 | 6 | 9 | 11 | 27 | -16 | 12 | H B B H B H |
20 | PFC Nesebar | 18 | 2 | 4 | 12 | 10 | 36 | -26 | 10 | H H H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: