Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs Fratria, 22h00 ngày 07/5

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs Fratria

Lịch sử đối đầu Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs Fratria trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs Fratria

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs Fratria: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs Fratria: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Bulgaria 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Gorna Oryahovitsa vs Fratria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa (sân nhà) 0 0 0 0
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Gorna Oryahovitsa thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Gorna Oryahovitsa thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Gorna OryahovitsaFratria trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PFK Montana 34 21 10 3 52 13 39 73 T T H T T T
2 FC Dobrudzha 34 21 9 4 66 24 42 72 T T T T B T
3 Pirin Blagoevgrad 34 20 8 6 50 36 14 68 T T B B T T
4 FC Dunav Ruse 34 15 12 7 45 31 14 57 H H B T B T
5 Marek Dupnitza 34 15 11 8 40 29 11 56 T H T B H T
6 Yantra Gabrovo 34 14 10 10 47 34 13 52 T H H H B B
7 Belasitsa Petrich 34 15 7 12 37 38 -1 52 H B H H T B
8 CSKA 1948 Sofia II 34 16 3 15 53 47 6 51 B T T B T B
9 CSKA Sofia B 34 12 12 10 44 34 10 48 B T H H B B
10 Etar 34 13 9 12 46 39 7 48 H B B H H T
11 Ludogorets Razgrad II 34 11 11 12 45 39 6 44 T B H H H T
12 Spartak Pleven 34 12 8 14 32 41 -9 44 B H B H B B
13 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 34 12 6 16 32 37 -5 42 B B T B T B
14 Fratria 34 11 9 14 37 44 -7 42 T T H T H B
15 Minyor Pernik 34 10 7 17 30 49 -19 37 B B T B H B
16 Sportist Svoge 34 7 12 15 20 35 -15 33 H H T H H T
17 Litex Lovech 34 8 7 19 19 40 -21 31 H T B T B B
18 Botev Plovdiv II 34 8 4 22 30 58 -28 28 H B B B T T
19 Strumska Slava 34 4 15 15 22 45 -23 27 B H H H T H
20 PFC Nesebar 34 4 12 18 25 59 -34 24 B B H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: