Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về PFC Nesebar vs Etar, 22h00 ngày 11/5

Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: PFC Nesebar vs Etar

  • Giải đấu: Hạng 2 Bulgaria
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 11/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu PFC Nesebar vs Etar trước đây

  • 01/02/2025
    Etar
    2 - 1
    PFC Nesebar
    0 - 0
    L
  • 29/06/2024
    Etar
    0 - 1
    PFC Nesebar
    0 - 0
    W
  • 04/07/2018
    Etar
    2 - 1
    PFC Nesebar
    1 - 1
    L
  • 16/11/2024
    Etar
    3 - 0
    PFC Nesebar
    1 - 0
    L
  • 27/05/2017
    PFC Nesebar
    2 - 2
    Etar
    1 - 1
    D
  • 30/11/2016
    Etar
    6 - 0
    PFC Nesebar
    2 - 0
    L
  • 23/05/2012
    Etar
    1 - 0
    PFC Nesebar
    0 - 0
    L
  • 19/11/2011
    Etar
    0 - 1
    PFC Nesebar
    0 - 0
    W
  • 03/09/2011
    PFC Nesebar
    0 - 3
    Etar
    0 - 2
    L

Thống kê thành tích đối đầu PFC Nesebar vs Etar

- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Nesebar vs Etar: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 2 1 6

- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Nesebar vs Etar: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 3 1 0 2
Hạng 2 Bulgaria 6 1 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Nesebar vs Etar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
PFC Nesebar (sân nhà) 2 0 1 1
PFC Nesebar (sân khách) 7 2 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận PFC Nesebar thắng
Bại: là số trận PFC Nesebar thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PFC NesebarEtar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PFK Montana 35 22 10 3 53 13 40 76 T H T T T T
2 FC Dobrudzha 35 21 10 4 67 25 42 73 T T T B T H
3 Pirin Blagoevgrad 35 20 9 6 50 36 14 69 T B B T T H
4 Marek Dupnitza 35 16 11 8 41 29 12 59 H T B H T T
5 FC Dunav Ruse 35 15 13 7 46 32 14 58 H B T B T H
6 Yantra Gabrovo 35 15 10 10 49 34 15 55 H H H B B T
7 CSKA 1948 Sofia II 35 17 3 15 55 47 8 54 T T B T B T
8 Belasitsa Petrich 35 15 7 13 37 39 -2 52 B H H T B B
9 Etar 35 13 10 12 46 39 7 49 B B H H T H
10 CSKA Sofia B 35 12 12 11 44 35 9 48 T H H B B B
11 Ludogorets Razgrad II 35 12 11 12 47 39 8 47 B H H H T T
12 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 35 13 6 16 34 38 -4 45 B T B T B T
13 Spartak Pleven 35 12 9 14 32 41 -9 45 H B H B B H
14 Fratria 35 11 9 15 38 46 -8 42 T H T H B B
15 Minyor Pernik 35 10 7 18 30 51 -21 37 B T B H B B
16 Sportist Svoge 35 7 12 16 20 37 -17 33 H T H H T B
17 Litex Lovech 35 8 8 19 19 40 -21 32 T B T B B H
18 Botev Plovdiv II 35 8 4 23 30 60 -30 28 B B B T T B
19 Strumska Slava 35 4 15 16 22 47 -25 27 H H H T H B
20 PFC Nesebar 35 5 12 18 27 59 -32 27 B H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: