Đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Cherno More Varna, 22h15 ngày 02/3
Kết quả FC Hebar Pazardzhik vs Cherno More Varna Đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Cherno More Varna Phong độ FC Hebar Pazardzhik gần đây Phong độ Cherno More Varna gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: FC Hebar Pazardzhik vs Cherno More Varna
- Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Cherno More Varna trước đây
- 20/10/2024Cherno More Varna1 - 0FC Hebar Pazardzhik0 - 0L
- 11/11/2023FC Hebar Pazardzhik1 - 1Cherno More Varna0 - 0D
- 23/07/2023Cherno More Varna1 - 0FC Hebar Pazardzhik1 - 0L
- 09/04/2023FC Hebar Pazardzhik0 - 1Cherno More Varna0 - 0L
- 11/09/2022Cherno More Varna1 - 0FC Hebar Pazardzhik0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Cherno More Varna
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Cherno More Varna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Cherno More Varna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Hebar Pazardzhik vs Cherno More Varna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Hebar Pazardzhik (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FC Hebar Pazardzhik (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Hebar Pazardzhik thắng
Bại: là số trận FC Hebar Pazardzhik thua
Thắng: là số trận FC Hebar Pazardzhik thắng
Bại: là số trận FC Hebar Pazardzhik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Hebar Pazardzhik và Cherno More Varna trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 22 | 18 | 3 | 1 | 47 | 10 | 37 | 57 | T T T B T H |
2 | Levski Sofia | 23 | 16 | 1 | 6 | 43 | 18 | 25 | 49 | T T T T T H |
3 | Cherno More Varna | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 15 | 18 | 42 | T T T B H H |
4 | Botev Plovdiv | 22 | 13 | 2 | 7 | 23 | 19 | 4 | 41 | T B B H B B |
5 | Beroe Stara Zagora | 23 | 11 | 4 | 8 | 29 | 19 | 10 | 37 | T T H B T T |
6 | Arda | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 36 | H B T H B H |
7 | CSKA Sofia | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 22 | 10 | 35 | T H B T T H |
8 | Spartak Varna | 23 | 10 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 35 | B B H T B B |
9 | Slavia Sofia | 22 | 8 | 4 | 10 | 25 | 27 | -2 | 28 | B T T T H H |
10 | Septemvri Sofia | 22 | 8 | 2 | 12 | 21 | 31 | -10 | 26 | B B T H T T |
11 | CSKA 1948 Sofia | 22 | 5 | 10 | 7 | 25 | 31 | -6 | 25 | H T H B H T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 33 | -9 | 23 | B B T B T T |
13 | Lokomotiv Sofia | 23 | 6 | 5 | 12 | 21 | 35 | -14 | 23 | B B T T B T |
14 | FK Levski Krumovgrad | 23 | 5 | 7 | 11 | 13 | 23 | -10 | 22 | B B H H B B |
15 | Botev Vratsa | 23 | 3 | 4 | 16 | 17 | 47 | -30 | 13 | B B H B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 22 | 1 | 7 | 14 | 17 | 39 | -22 | 10 | B B B H B B |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật: