Đối đầu Spartak Varna vs Botev Vratsa, 20h15 ngày 01/4

VĐQG Bulgaria 2024-2025: Spartak Varna vs Botev Vratsa

  • Giải đấu: VĐQG Bulgaria
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 01/4/2025 20:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Spartak Varna vs Botev Vratsa trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Spartak Varna vs Botev Vratsa

- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Varna vs Botev Vratsa: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Varna vs Botev Vratsa: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Bulgaria 4 1 2 1
Giao hữu CLB 1 0 0 1
Hạng 2 Bulgaria 4 1 0 3
Cúp Buigarian 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Varna vs Botev Vratsa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Spartak Varna (sân nhà) 3 1 0 2
Spartak Varna (sân khách) 7 1 2 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spartak Varna thắng
Bại: là số trận Spartak Varna thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spartak VarnaBotev Vratsa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 26 20 4 2 52 12 40 64 T H H T T B
2 Levski Sofia 26 16 5 5 50 23 27 53 T T H H H H
3 Cherno More Varna 26 13 9 4 37 18 19 48 H H T H H H
4 Arda 26 12 8 6 35 30 5 44 B H T H H T
5 Botev Plovdiv 26 13 4 9 27 29 -2 43 B B B H B H
6 CSKA Sofia 26 11 7 8 36 25 11 40 T T H T H T
7 Spartak Varna 26 11 6 9 34 35 -1 39 T B B H T B
8 Beroe Stara Zagora 26 11 4 11 31 27 4 37 B T T B B B
9 Slavia Sofia 26 10 6 10 34 34 0 36 H H T H T H
10 CSKA 1948 Sofia 26 8 10 8 36 34 2 34 H T B T T T
11 Septemvri Sofia 26 9 3 14 29 37 -8 30 T T H T B B
12 Lokomotiv Plovdiv 26 7 6 13 26 35 -9 27 B T T B H T
13 Lokomotiv Sofia 26 7 5 14 25 40 -15 26 T B T B B T
14 FK Levski Krumovgrad 26 5 9 12 14 27 -13 24 H B B H H B
15 Botev Vratsa 26 4 5 17 18 50 -32 17 B B B H B T
16 FC Hebar Pazardzhik 26 2 7 17 20 48 -28 13 B B B B T B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật: