Đối đầu Slavia Sofia vs Botev Vratsa, 21h30 ngày 14/4

VĐQG Bulgaria 2024-2025: Slavia Sofia vs Botev Vratsa

  • Giải đấu: VĐQG Bulgaria
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 14/4/2025 21:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Slavia Sofia vs Botev Vratsa trước đây

  • 01/11/2024
    Botev Vratsa
    3 - 2
    Slavia Sofia
    0 - 1
    L
  • 10/11/2023
    Slavia Sofia
    1 - 0
    Botev Vratsa
    1 - 0
    W
  • 24/07/2023
    Botev Vratsa
    2 - 0
    Slavia Sofia
    0 - 0
    L
  • 05/03/2023
    Botev Vratsa
    1 - 0
    Slavia Sofia
    0 - 0
    L
  • 22/08/2022
    Slavia Sofia
    2 - 1
    Botev Vratsa
    1 - 1
    W
  • 08/04/2022
    Botev Vratsa
    2 - 1
    Slavia Sofia
    1 - 0
    L
  • 30/10/2021
    Slavia Sofia
    1 - 0
    Botev Vratsa
    1 - 0
    W
  • 19/05/2021
    Botev Vratsa
    1 - 1
    Slavia Sofia
    1 - 1
    D
  • 06/05/2021
    Slavia Sofia
    2 - 0
    Botev Vratsa
    1 - 0
    W
  • 22/03/2024
    Slavia Sofia
    1 - 3
    Botev Vratsa
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Slavia Sofia vs Botev Vratsa

- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Sofia vs Botev Vratsa: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Sofia vs Botev Vratsa: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Bulgaria 9 4 1 4
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Sofia vs Botev Vratsa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Slavia Sofia (sân nhà) 5 4 0 1
Slavia Sofia (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Sofia thắng
Bại: là số trận Slavia Sofia thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia SofiaBotev Vratsa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 28 22 4 2 58 13 45 70 H T T B T T
2 Levski Sofia 29 18 5 6 54 25 29 59 H H H T T B
3 Arda 29 15 8 6 48 30 18 53 H H T T T T
4 Cherno More Varna 29 14 10 5 40 24 16 52 H H H B H T
5 Spartak Varna 29 14 6 9 38 36 2 48 H T B T T T
6 Botev Plovdiv 29 14 6 9 31 30 1 48 H B H H H T
7 CSKA Sofia 29 13 8 8 40 26 14 47 T H T T H T
8 Beroe Stara Zagora 29 12 5 12 33 28 5 41 B B B H B T
9 Slavia Sofia 28 10 6 12 38 40 -2 36 T H T H B B
10 CSKA 1948 Sofia 29 8 10 11 37 41 -4 34 T T T B B B
11 Septemvri Sofia 29 10 3 16 32 46 -14 33 T B B T B B
12 Lokomotiv Sofia 29 8 5 16 28 48 -20 29 B B T B T B
13 Lokomotiv Plovdiv 29 7 7 15 27 39 -12 28 B H T H B B
14 FK Levski Krumovgrad 29 6 9 14 15 31 -16 27 H H B B T B
15 Botev Vratsa 28 4 6 18 19 52 -33 18 B H B T B H
16 FC Hebar Pazardzhik 28 2 8 18 20 49 -29 14 B B T B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật: