Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Botev Plovdiv II vs PFK Montana, 22h00 ngày 19/5
Kết quả Botev Plovdiv II vs PFK Montana Đối đầu Botev Plovdiv II vs PFK Montana Phong độ Botev Plovdiv II gần đây Phong độ PFK Montana gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Botev Plovdiv II vs PFK Montana
- Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botev Plovdiv II vs PFK Montana trước đây
- 24/11/2024PFK Montana2 - 0Botev Plovdiv II0 - 0L
- 04/06/2023PFK Montana0 - 0Botev Plovdiv II0 - 0D
- 13/11/2022Botev Plovdiv II4 - 1PFK Montana1 - 1W
- 17/04/2022Botev Plovdiv II1 - 1PFK Montana0 - 0D
- 18/10/2021PFK Montana1 - 0Botev Plovdiv II1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Botev Plovdiv II vs PFK Montana
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv II vs PFK Montana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv II vs PFK Montana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botev Plovdiv II vs PFK Montana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Plovdiv II (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Botev Plovdiv II (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botev Plovdiv II thắng
Bại: là số trận Botev Plovdiv II thua
Thắng: là số trận Botev Plovdiv II thắng
Bại: là số trận Botev Plovdiv II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botev Plovdiv II và PFK Montana trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 37 | 23 | 10 | 4 | 71 | 26 | 45 | 79 | T B T H T T |
2 | PFK Montana | 36 | 22 | 11 | 3 | 53 | 13 | 40 | 77 | H T T T T H |
3 | Pirin Blagoevgrad | 37 | 21 | 9 | 7 | 53 | 38 | 15 | 72 | B T T H T B |
4 | Marek Dupnitza | 37 | 17 | 11 | 9 | 42 | 31 | 11 | 62 | B H T T B T |
5 | Yantra Gabrovo | 37 | 17 | 10 | 10 | 54 | 34 | 20 | 61 | H B B T T T |
6 | FC Dunav Ruse | 37 | 16 | 13 | 8 | 50 | 34 | 16 | 61 | T B T H B T |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 36 | 17 | 3 | 16 | 55 | 51 | 4 | 54 | T B T B T B |
8 | Belasitsa Petrich | 37 | 15 | 8 | 14 | 39 | 43 | -4 | 53 | H T B B B H |
9 | Etar | 36 | 14 | 10 | 12 | 48 | 39 | 9 | 52 | B H H T H T |
10 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 37 | 15 | 6 | 16 | 40 | 40 | 0 | 51 | B T B T T T |
11 | Ludogorets Razgrad II | 36 | 13 | 11 | 12 | 52 | 39 | 13 | 50 | H H H T T T |
12 | CSKA Sofia B | 36 | 12 | 12 | 12 | 46 | 39 | 7 | 48 | H H B B B B |
13 | Spartak Pleven | 37 | 13 | 9 | 15 | 34 | 43 | -9 | 48 | H B B H T B |
14 | Fratria | 37 | 12 | 9 | 16 | 42 | 50 | -8 | 45 | T H B B T B |
15 | Minyor Pernik | 37 | 10 | 8 | 19 | 32 | 55 | -23 | 38 | B H B B B H |
16 | Sportist Svoge | 37 | 8 | 13 | 16 | 22 | 37 | -15 | 37 | H H T B T H |
17 | Litex Lovech | 37 | 8 | 9 | 20 | 19 | 42 | -23 | 33 | T B B H B H |
18 | Strumska Slava | 37 | 4 | 16 | 17 | 22 | 50 | -28 | 28 | H T H B H B |
19 | Botev Plovdiv II | 36 | 8 | 4 | 24 | 30 | 65 | -35 | 28 | B B T T B B |
20 | PFC Nesebar | 37 | 5 | 12 | 20 | 27 | 62 | -35 | 27 | T B H T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: