Đối đầu CSKA Sofia vs Arda, 22h30 ngày 16/2
Kết quả CSKA Sofia vs Arda Đối đầu CSKA Sofia vs Arda Phong độ CSKA Sofia gần đây Phong độ Arda gần đây
VĐQG Bulgaria 2024-2025: CSKA Sofia vs Arda
- Giải đấu: VĐQG BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs Arda trước đây
- 24/08/2024Arda2 - 1CSKA Sofia1 - 0L
- 22/04/2024Arda2 - 3CSKA Sofia2 - 1W
- 27/10/2023CSKA Sofia0 - 0Arda0 - 0D
- 28/10/2022Arda1 - 3CSKA Sofia0 - 1W
- 11/07/2022CSKA Sofia3 - 0Arda1 - 0W
- 16/12/2021Arda2 - 2CSKA Sofia1 - 1D
- 20/11/2021CSKA Sofia2 - 1Arda0 - 1W
- 28/02/2024CSKA Sofia1 - 0Arda1 - 0W
- 28/10/2021CSKA Sofia2 - 0Arda2 - 0W
- 19/05/2021Arda0 - 1CSKA Sofia0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Sofia vs Arda
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs Arda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs Arda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bulgaria | 7 | 4 | 2 | 1 |
Cúp Buigarian | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Sofia vs Arda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Sofia (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
CSKA Sofia (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Sofia thắng
Bại: là số trận CSKA Sofia thua
Thắng: là số trận CSKA Sofia thắng
Bại: là số trận CSKA Sofia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Sofia và Arda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 21 | 18 | 2 | 1 | 46 | 9 | 37 | 56 | T T T T B T |
2 | Levski Sofia | 21 | 15 | 1 | 5 | 41 | 16 | 25 | 46 | T T T T T T |
3 | Cherno More Varna | 21 | 12 | 5 | 4 | 32 | 14 | 18 | 41 | T T T T B H |
4 | Botev Plovdiv | 21 | 13 | 2 | 6 | 23 | 16 | 7 | 41 | T T B B H B |
5 | Spartak Varna | 21 | 10 | 5 | 6 | 28 | 25 | 3 | 35 | T H B B H T |
6 | Arda | 20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 35 | T T H B T H |
7 | Beroe Stara Zagora | 21 | 9 | 4 | 8 | 24 | 18 | 6 | 31 | T B T T H B |
8 | CSKA Sofia | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 22 | 3 | 26 | H H T T H B |
9 | Slavia Sofia | 20 | 8 | 2 | 10 | 23 | 25 | -2 | 26 | T B B T T T |
10 | Septemvri Sofia | 21 | 7 | 2 | 12 | 20 | 31 | -11 | 23 | B B B T H T |
11 | FK Levski Krumovgrad | 21 | 5 | 7 | 9 | 13 | 20 | -7 | 22 | T H B B H H |
12 | CSKA 1948 Sofia | 20 | 4 | 9 | 7 | 23 | 30 | -7 | 21 | H B H T H B |
13 | Lokomotiv Sofia | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 34 | -15 | 20 | B T B B T T |
14 | Lokomotiv Plovdiv | 21 | 4 | 5 | 12 | 22 | 33 | -11 | 17 | B B B B T B |
15 | Botev Vratsa | 21 | 3 | 4 | 14 | 17 | 45 | -28 | 13 | B B B B H B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 21 | 1 | 7 | 13 | 16 | 37 | -21 | 10 | B B B B H B |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật: