Kết quả CSKA 1948 Sofia II vs FC Sozopol, 22h00 ngày 04/06
Kết quả CSKA 1948 Sofia II vs FC Sozopol Đối đầu CSKA 1948 Sofia II vs FC Sozopol Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây Phong độ FC Sozopol gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/06/202322:00
- FC Sozopol 20
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA 1948 Sofia II vs FC Sozopol
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2022-2023 » vòng 34
-
CSKA 1948 Sofia II vs FC Sozopol: Diễn biến chính
- 32'Tonev M.1-0
- 70'Tonev M.2-0
- 72'Tonev M.3-0
- 73'3-0Laskov A.
- 85'3-0Daniel Ivanovski
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
CSKA 1948 Sofia II vs FC Sozopol: Số liệu thống kê
- CSKA 1948 Sofia IIFC Sozopol
- 5Phạt góc0
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút3
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài2
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 92Pha tấn công80
-
- 45Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA 1948 Sofia II | 34 | 22 | 8 | 4 | 60 | 17 | 43 | 74 | T H H T T T |
2 | Etar | 34 | 18 | 9 | 7 | 47 | 22 | 25 | 63 | H T B T T B |
3 | FK Levski Krumovgrad | 34 | 17 | 9 | 8 | 43 | 33 | 10 | 60 | B T T T T T |
4 | Ludogorets Razgrad II | 34 | 17 | 6 | 11 | 42 | 35 | 7 | 57 | T T T B H T |
5 | Sportist Svoge | 34 | 14 | 10 | 10 | 41 | 40 | 1 | 52 | B T H B H T |
6 | FC Dunav Ruse | 34 | 13 | 11 | 10 | 47 | 38 | 9 | 50 | T T T B T H |
7 | FC Maritsa 1921 | 35 | 15 | 5 | 15 | 37 | 46 | -9 | 50 | T B T B B B |
8 | Litex Lovech | 34 | 11 | 11 | 12 | 32 | 28 | 4 | 44 | T H H B T T |
9 | PFK Montana | 34 | 12 | 8 | 14 | 37 | 39 | -2 | 44 | B H B B B H |
10 | Yantra Gabrovo | 34 | 11 | 11 | 12 | 31 | 34 | -3 | 44 | T H T T T B |
11 | Spartak Pleven | 35 | 10 | 12 | 13 | 44 | 45 | -1 | 42 | T H H B B H |
12 | Belasitsa Petrich | 34 | 12 | 5 | 17 | 33 | 41 | -8 | 41 | B B B B B B |
13 | FC Dobrudzha | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 40 | -2 | 39 | H B T T B B |
14 | Strumska Slava | 34 | 9 | 12 | 13 | 35 | 44 | -9 | 39 | B B H T B T |
15 | Minyor Pernik | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 35 | -2 | 38 | B H B T B T |
16 | FC Sozopol | 34 | 9 | 11 | 14 | 32 | 52 | -20 | 38 | T B H T T B |
17 | Vitosha Bistritsa | 34 | 9 | 9 | 16 | 34 | 50 | -16 | 36 | B T B T T B |
18 | Botev Plovdiv II | 34 | 7 | 7 | 20 | 25 | 52 | -27 | 28 | B B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team