Kết quả Septemvri Simitli vs CSKA 1948 Sofia II, 21h00 ngày 16/04
Kết quả Septemvri Simitli vs CSKA 1948 Sofia II Đối đầu Septemvri Simitli vs CSKA 1948 Sofia II Phong độ Septemvri Simitli gần đây Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây
- Thứ bảy, Ngày 16/04/202221:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Septemvri Simitli vs CSKA 1948 Sofia II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Bulgaria 2021-2022 » vòng 32
-
Septemvri Simitli vs CSKA 1948 Sofia II: Diễn biến chính
- 19'0-1
- 42'0-2
- 71'1-2
- 83'1-3
- 85'1-3
- 89'1-4
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Septemvri Simitli vs CSKA 1948 Sofia II: Số liệu thống kê
- Septemvri SimitliCSKA 1948 Sofia II
BXH Hạng 2 Bulgaria 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Septemvri Sofia | 36 | 21 | 7 | 8 | 77 | 35 | 42 | 70 | T T T T H H |
2 | Etar | 36 | 21 | 5 | 10 | 69 | 42 | 27 | 68 | B B B T T T |
3 | Spartak Varna | 35 | 20 | 7 | 8 | 61 | 37 | 24 | 67 | T T T B H H |
4 | FC Hebar Pazardzhik | 35 | 21 | 4 | 10 | 51 | 33 | 18 | 67 | T B T T T T |
5 | Minyor Pernik | 35 | 17 | 9 | 9 | 47 | 35 | 12 | 60 | B B T T T B |
6 | Ludogorets Razgrad II | 35 | 17 | 7 | 11 | 67 | 48 | 19 | 58 | B B T B T T |
7 | PFK Montana | 36 | 15 | 13 | 8 | 39 | 31 | 8 | 58 | H T B H H H |
8 | Strumska Slava | 36 | 15 | 9 | 12 | 40 | 37 | 3 | 54 | T H H B H B |
9 | Sportist Svoge | 36 | 13 | 9 | 14 | 38 | 46 | -8 | 48 | T B T H H H |
10 | FC Maritsa 1921 | 35 | 13 | 8 | 14 | 48 | 48 | 0 | 47 | B B B B T H |
11 | CSKA 1948 Sofia II | 35 | 12 | 9 | 14 | 51 | 47 | 4 | 45 | T B T B H H |
12 | Litex Lovech | 35 | 11 | 9 | 15 | 38 | 42 | -4 | 42 | T T H B B T |
13 | FC Dobrudzha | 35 | 10 | 12 | 13 | 36 | 45 | -9 | 42 | T B T T T B |
14 | FC Sozopol | 36 | 9 | 12 | 15 | 40 | 56 | -16 | 39 | H B B T B B |
15 | Botev Plovdiv II | 36 | 8 | 14 | 14 | 34 | 47 | -13 | 38 | H H B T H H |
16 | Yantra Gabrovo | 35 | 9 | 10 | 16 | 27 | 46 | -19 | 37 | H B T H B B |
17 | Marek Dupnitza | 35 | 7 | 12 | 16 | 26 | 46 | -20 | 33 | H B T B B T |
18 | Septemvri Simitli | 35 | 7 | 9 | 19 | 38 | 68 | -30 | 30 | B T B B B B |
19 | Livstrom | 27 | 1 | 5 | 21 | 12 | 50 | -38 | 8 | B H H B B B |
20 | Neff supporting Simic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team