Kết quả Neff supporting Simic vs Ludogorets Razgrad II, 22h00 ngày 16/05
Kết quả Neff supporting Simic vs Ludogorets Razgrad II Đối đầu Neff supporting Simic vs Ludogorets Razgrad II Phong độ Neff supporting Simic gần đây Phong độ Ludogorets Razgrad II gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/05/202122:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neff supporting Simic vs Ludogorets Razgrad II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bulgaria 2020-2021 » vòng 33
-
Neff supporting Simic vs Ludogorets Razgrad II: Diễn biến chính
- 6'0-1Kostadinov
- 72'1-1
- 86'2-1
- 90'3-1
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Neff supporting Simic vs Ludogorets Razgrad II: Số liệu thống kê
- Neff supporting SimicLudogorets Razgrad II
BXH Hạng 2 Bulgaria 2020/2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 20 | 5 | 5 | 66 | 26 | 40 | 65 | H T T T B T |
2 | Lokomotiv Sofia | 30 | 18 | 5 | 7 | 62 | 33 | 29 | 59 | T H B T T T |
3 | Septemvri Sofia | 30 | 17 | 5 | 8 | 54 | 29 | 25 | 56 | T T T T T T |
4 | Ludogorets Razgrad II | 31 | 15 | 8 | 8 | 59 | 38 | 21 | 53 | H B T T B B |
5 | Sportist Svoge | 31 | 14 | 8 | 9 | 44 | 37 | 7 | 50 | T B B B H H |
6 | FC Hebar Pazardzhik | 31 | 13 | 10 | 8 | 50 | 36 | 14 | 49 | B H H H B T |
7 | FC Sozopol | 31 | 10 | 10 | 11 | 35 | 40 | -5 | 40 | H T B T B H |
8 | Litex Lovech | 30 | 9 | 12 | 9 | 36 | 31 | 5 | 39 | B T B H T T |
9 | Minyor Pernik | 30 | 10 | 9 | 11 | 30 | 37 | -7 | 39 | H H H B T H |
10 | Strumska Slava | 30 | 8 | 10 | 12 | 31 | 37 | -6 | 34 | B H T H T B |
11 | Kariana Erden | 28 | 10 | 4 | 14 | 33 | 51 | -18 | 34 | B B B B B B |
12 | Yantra Gabrovo | 30 | 10 | 4 | 16 | 29 | 48 | -19 | 34 | T T T T T B |
13 | Septemvri Simitli | 30 | 8 | 6 | 16 | 32 | 44 | -12 | 30 | B H B B B T |
14 | FC Dobrudzha | 30 | 7 | 9 | 14 | 28 | 46 | -18 | 30 | T B B H B B |
15 | Neff supporting Simic | 31 | 8 | 6 | 17 | 30 | 61 | -31 | 30 | T B T B T H |
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 31 | 6 | 10 | 15 | 26 | 44 | -18 | 28 | B H T B H B |
17 | Vitosha Bistritsa | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 11 | -7 | 6 | T H B H B B |