Kết quả Palmeiras vs Botafogo RJ, 07h30 ngày 27/11
Kết quả Palmeiras vs Botafogo RJ Nhận định, Soi kèo Palmeiras vs Botafogo, 7h30 ngày 27/11 Đối đầu Palmeiras vs Botafogo RJ Phong độ Palmeiras gần đây Phong độ Botafogo RJ gần đây
- Thứ tư, Ngày 27/11/202407:30
- Palmeiras 2 11Botafogo RJ 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.5
0.94U 2.5
0.741
1.70X
3.702
4.50Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 1
0.94U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palmeiras vs Botafogo RJ
-
Sân vận động: Allianz Parque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 36
-
Palmeiras vs Botafogo RJ: Diễn biến chính
- 12'0-0Adryelson Rodrigues
Bastos - 19'0-1Gregore de Magalhães da Silva (Assist:Thiago Almada)
- 45'0-1Alex Nicolao Telles
- 46'0-1Alexander Nahuel Barboza Ullua
- 46'Jose Manuel Lopez
Felipe Anderson Pereira Gomes0-1 - 58'0-1John Victor Maciel Furtado
- 62'0-1Thiago Almada
- 62'Mauricio Magalhaes Prado
Anibal Ismael Moreno0-1 - 62'Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
Ronielson da Silva Barbosa0-1 - 66'0-1Matheus Martins
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva - 66'0-1Fernando Marcal De Oliveira
Alex Nicolao Telles - 69'Marcos Rocha Aquino Card changed0-1
- 70'Marcos Rocha Aquino0-1
- 73'0-2Jefferson Savarino (Assist:Igor Jesus Maciel da Cruz)
- 75'Mayke Rocha Oliveira
Raphael Veiga0-2 - 77'0-2Carlos Eduardo De Oliveira Alves
Thiago Almada - 77'0-2Jose Antonio dos Santos Junior
Igor Jesus Maciel da Cruz - 81'Gabriel Vinicius Menino
Estevao0-2 - 83'Mayke Rocha Oliveira0-2
- 89'0-3Adryelson Rodrigues (Assist:Jefferson Savarino)
- 90'Gustavo Raul Gomez Portillo0-3
- 90'Richard Rios1-3
-
Palmeiras vs Botafogo RJ: Đội hình chính và dự bị
- Palmeiras4-2-3-121Weverton Pereira da Silva16Caio Paulista15Gustavo Raul Gomez Portillo44Vitor Reis2Marcos Rocha Aquino5Anibal Ismael Moreno27Richard Rios9Felipe Anderson Pereira Gomes23Raphael Veiga41Estevao10Ronielson da Silva Barbosa99Igor Jesus Maciel da Cruz7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva10Jefferson Savarino23Thiago Almada17Marlon Rodrigues de Freitas26Gregore de Magalhães da Silva22Victor Alexander da Silva,Vitinho15Bastos20Alexander Nahuel Barboza Ullua13Alex Nicolao Telles12John Victor Maciel Furtado
- Đội hình dự bị
- 42Jose Manuel Lopez18Mauricio Magalhaes Prado7Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu12Mayke Rocha Oliveira25Gabriel Vinicius Menino14Marcelo Lomba do Nascimento6Vanderlan Barbosa da Silva26Murilo Cerqueira Paim4Agustin Giay8Jose Rafael Vivian35Fabio Silva de Freitas17Lazaro Vinicius MarquesAdryelson Rodrigues 34Fernando Marcal De Oliveira 21Matheus Martins 37Carlos Eduardo De Oliveira Alves 33Jose Antonio dos Santos Junior 11Gatito Fernandez 1Cuiabano 66Mateo Ponte 4Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche 6Allan Marques Loureiro 28Danilo Barbosa da Silva 5Oscar David Romero Villamayor 70
- Huấn luyện viên (HLV)
- Abel Fernando Moreira FerreiraBruno Miguel Silva do Nascimento
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Palmeiras vs Botafogo RJ: Số liệu thống kê
- PalmeirasBotafogo RJ
- 5Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 19Tổng cú sút13
-
- 5Sút trúng cầu môn7
-
- 9Sút ra ngoài2
-
- 5Cản sút4
-
- 16Sút Phạt9
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 387Số đường chuyền326
-
- 81%Chuyền chính xác77%
-
- 9Phạm lỗi16
-
- 0Việt vị1
-
- 40Đánh đầu40
-
- 22Đánh đầu thành công18
-
- 4Cứu thua5
-
- 22Rê bóng thành công16
-
- 13Đánh chặn4
-
- 26Ném biên12
-
- 1Woodwork0
-
- 22Cản phá thành công16
-
- 7Thử thách10
-
- 0Kiến tạo thành bàn3
-
- 20Long pass18
-
- 120Pha tấn công76
-
- 42Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil