Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Santos, 04h30 ngày 10/03
Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Santos Đối đầu Corinthians Paulista (SP) vs Santos Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây Phong độ Santos gần đây
- Thứ hai, Ngày 10/03/202504:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.91O 2.25
0.73U 2.25
0.961
1.95X
3.202
3.70Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Corinthians Paulista (SP) vs Santos
-
Sân vận động: Arena Corinthians
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil (Paulista) 2025 » vòng 1
-
Corinthians Paulista (SP) vs Santos: Diễn biến chính
- 12'Yuri Alberto (Assist:Memphis Depay)1-0
- 39'1-1
Francisco das Chagas Soares dos Santos (Assist:Guilherme Augusto Vieira dos Santos)
- 45'Fabricio Angileri1-1
- 56'Rodrigo Garro2-1
- 78'2-1Ze Ivaldo
- 79'2-1Ze Ivaldo Card changed
- 86'Memphis Depay2-1
- 86'2-1Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil
- 90'2-1Gonzalo Escobar
- 90'Alex Santana2-1
- BXH VĐQG Brazil (Paulista)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Corinthians Paulista (SP) vs Santos: Số liệu thống kê
- Corinthians Paulista (SP)Santos
- 7Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ2
-
- 10Tổng cú sút14
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài12
-
- 17Sút Phạt16
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 363Số đường chuyền371
-
- 78%Chuyền chính xác80%
-
- 16Phạm lỗi17
-
- 0Việt vị2
-
- 1Cứu thua2
-
- 7Rê bóng thành công7
-
- 10Đánh chặn4
-
- 21Ném biên21
-
- 8Thử thách8
-
- 35Long pass21
-
- 58Pha tấn công67
-
- 45Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 8 | 3 | 1 | 20 | 13 | 7 | 27 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 12 | 6 | 5 | 1 | 21 | 10 | 11 | 23 | H H T H T T |
3 | Sao Bernardo | 12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 16 | 3 | 23 | H B T T H B |
4 | Ponte Preta | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | T T T H T B |
5 | Sao Paulo | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 19 | B H H H B T |
6 | Santos | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 14 | 6 | 18 | H H B T T T |
7 | Gremio Novorizontin | 12 | 4 | 6 | 2 | 13 | 11 | 2 | 18 | B H H H T T |
8 | Bragantino | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 17 | H T B T T T |
9 | Mirassol | 12 | 5 | 1 | 6 | 21 | 21 | 0 | 16 | B H B B B B |
10 | Guarani SP | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 14 | 0 | 13 | T B H B H H |
11 | Portuguesa Desportos | 12 | 2 | 7 | 3 | 15 | 16 | -1 | 13 | H T H H H H |
12 | AE Velo Clube SP | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13 | H B H T H T |
13 | Botafogo SP | 12 | 2 | 5 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | H T T H B B |
14 | Noroeste | 12 | 1 | 5 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8 | B H B B B H |
15 | Inter de Limeira | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 19 | -10 | 7 | B H B B H B |
16 | Ah so Santa SP | 12 | 1 | 4 | 7 | 10 | 23 | -13 | 7 | B H H B H B |
Title Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil