Kết quả Madureira vs Volta Redonda, 01h45 ngày 29/01
Kết quả Madureira vs Volta Redonda Đối đầu Madureira vs Volta Redonda Phong độ Madureira gần đây Phong độ Volta Redonda gần đây
- Thứ hai, Ngày 29/01/202401:45
- Madureira 23Volta Redonda 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
0.90O 2.25
0.98U 2.25
0.741
3.00X
3.002
2.20Hiệp 1+0
1.06-0
0.74O 0.75
0.78U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Madureira vs Volta Redonda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Brazil (Carioca) 2024 » vòng 4
-
Madureira vs Volta Redonda: Diễn biến chính
- 29'0-0Bruno Sergio Jaime
- 32'0-0Paulo Henrique Alves de Faria
- 36'Rodrigo Gomes dos Santos1-0
- 44'Marcao1-0
- 45'Pablo Silva de Lara, Pablo Pardal2-0
- 54'2-0MV
- 58'Rodrigo Gomes dos Santos3-0
- 81'3-0Vinicius Moura
- 90'Rodrigo Gomes dos Santos3-0
- 90'3-0Juninho
- 90'3-1Italo de Carvalho Rocha Lima
- BXH VĐQG Brazil (Carioca)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Madureira vs Volta Redonda: Số liệu thống kê
- MadureiraVolta Redonda
- 2Phạt góc9
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 6Tổng cú sút14
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 2Sút ra ngoài9
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 110Pha tấn công130
-
- 54Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 8 | 3 | 0 | 23 | 1 | 22 | 27 | T T T T T T |
2 | Nova Iguacu | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 13 | 5 | 24 | H T H T T T |
3 | Vasco da Gama | 11 | 6 | 4 | 1 | 20 | 10 | 10 | 22 | H T H T T T |
4 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 11 | 6 | 21 | H T H T B B |
5 | Botafogo RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 11 | 8 | 20 | H B T B T T |
6 | Boavista S.C. | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 21 | -3 | 18 | H H H B T T |
7 | Portuguesa RJ | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 12 | -3 | 14 | H H T H B B |
8 | Sampaio Correa (RJ) | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 17 | -3 | 10 | B B T T B T |
9 | Madureira | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 13 | -4 | 10 | H B B B B B |
10 | Volta Redonda | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 9 | H B B H B B |
11 | Bangu | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 8 | T H B B T B |
12 | Audax Rio RJ | 11 | 0 | 0 | 11 | 1 | 20 | -19 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil