Đối đầu Mirassol vs Vila Nova, 04h00 ngày 06/10

Hạng 2 Brazil 2024: Mirassol vs Vila Nova

  • Giải đấu: Hạng 2 Brazil
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 06/10/2024 04:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Mirassol vs Vila Nova trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Mirassol vs Vila Nova

- Thống kê lịch sử đối đầu Mirassol vs Vila Nova: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Mirassol vs Vila Nova: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Brazil 3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Mirassol vs Vila Nova: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Mirassol (sân nhà) 1 0 1 0
Mirassol (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mirassol thắng
Bại: là số trận Mirassol thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MirassolVila Nova trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Brazil 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gremio Novorizontin 29 15 9 5 35 23 12 54 T H T T H T
2 Santos 29 15 8 6 42 20 22 53 H T T T H T
3 Sport Club do Recife 28 13 8 7 35 26 9 47 T H T H T H
4 Mirassol 29 13 8 8 28 21 7 47 T B H B T H
5 Vila Nova 29 13 7 9 34 37 -3 46 B T B T B H
6 Ceara 29 13 6 10 46 35 11 45 H T B B T T
7 America MG 29 11 11 7 36 24 12 44 B T B T T B
8 Operario Ferroviario PR 29 12 6 11 25 24 1 42 B T B T B T
9 Coritiba PR 29 11 8 10 28 27 1 41 B H B T T H
10 Avai FC 29 11 8 10 23 22 1 41 T B B T B H
11 Amazonas FC 28 10 9 9 25 26 -1 39 H T H T B B
12 Goias 28 10 8 10 36 28 8 38 H B T H B H
13 Chapecoense SC 30 8 10 12 27 32 -5 34 T T B T T B
14 SC Paysandu Para 29 7 12 10 27 33 -6 33 H B T B B T
15 Ponte Preta 29 8 8 13 31 40 -9 32 H B B T B B
16 Botafogo SP 28 7 11 10 25 36 -11 32 H T B B H H
17 CRB AL 29 7 9 13 26 34 -8 30 B H B B H T
18 Brusque FC 29 6 11 12 20 33 -13 29 H B T B T B
19 Ituano SP 29 8 4 17 33 49 -16 28 B T T B B B
20 Guarani SP 28 6 7 15 27 39 -12 25 T B B T B H

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: