Kết quả CRB AL vs Operario Ferroviario PR, 02h00 ngày 25/11
Kết quả CRB AL vs Operario Ferroviario PR Đối đầu CRB AL vs Operario Ferroviario PR Phong độ CRB AL gần đây Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
- Thứ hai, Ngày 25/11/202402:00
- CRB AL 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 2
1.03U 2
0.831
2.05X
3.002
3.40Hiệp 1-0.25
1.29+0.25
0.67O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CRB AL vs Operario Ferroviario PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 38
-
CRB AL vs Operario Ferroviario PR: Diễn biến chính
- 32'0-0Borech
- 46'Luis Geovanny Segovia Vega
Ryan Carlos0-0 - 46'Rodrigo
Vinicius Barata0-0 - 56'Rodrigo1-0
- 59'1-1Emaxwell Souza de Lima
- 60'Joao Pedro Mendes Santos
Marco Batistussi1-1 - 60'Mike dos Santos Nenatarvicius
Getulio1-1 - 67'1-1Joao Gabriel
Santiago Ocampos - 67'Lucas Kallyel
Romulo da Silva Machado1-1 - 68'1-1Rafael Oller Pereira
Emaxwell Souza de Lima - 72'Rodrigo1-1
- 77'1-1Dudu Mosconi
Filipe Claudino - 77'1-1Daniel Alves de Lima
Nathan Uiliam Fogaca - 87'Joao Pedro Mendes Santos1-1
- 87'1-1Jose Gabriel
Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio - 87'Rafael Bilu Mudesto Goal Disallowed1-1
-
CRB AL vs Operario Ferroviario PR: Đội hình chính và dự bị
- CRB AL4-3-31Vitor Caetano Ferreira66Ryan Carlos36Gustavo Henrique Santos34Darlisson Pereira da Silva2Mateus Pureza10Rafael Bilu Mudesto17Romulo da Silva Machado35Marco Batistussi38LéoPereira99Getulio20Vinicius Barata20Nathan Uiliam Fogaca77Emaxwell Souza de Lima5Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio38Filipe Claudino70Pedro Lucas2Santiago Ocampos3Allan Godoi Santos14Borech4Willian Estefani Machado27Gabriel Feliciano1Rafael de Carvalho Santos
- Đội hình dự bị
- 98Baranhas30Carlison Santos33Joao Pedro Mendes Santos5Lucas Kallyel12Matheus Albino Carneiro7Mike dos Santos Nenatarvicius13Rodrigo3Luis Geovanny Segovia Vega4WallaceArthur Neves 33Daniel Alves de Lima 99Dudu Mosconi 39Kayo Fernandes 47Joao Gabriel 32Matheus Galdino 37Jose Gabriel 35Guilherme Lopes 51Rafael Oller Pereira 22Ryan Carvalho 36
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daniel Pollo Barioni PaulistaMateus Costa
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
CRB AL vs Operario Ferroviario PR: Số liệu thống kê
- CRB ALOperario Ferroviario PR
- 2Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút21
-
- 4Sút trúng cầu môn7
-
- 5Sút ra ngoài14
-
- 9Sút Phạt14
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 360Số đường chuyền498
-
- 77%Chuyền chính xác87%
-
- 17Phạm lỗi10
-
- 4Việt vị3
-
- 6Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công6
-
- 5Đánh chặn7
-
- 14Ném biên15
-
- 0Woodwork1
-
- 4Thử thách15
-
- 22Long pass28
-
- 71Pha tấn công114
-
- 29Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil