Đối đầu Botafogo RJ vs Juventude, 07h00 ngày 06/4
Kết quả Botafogo RJ vs Juventude Đối đầu Botafogo RJ vs Juventude Phong độ Botafogo RJ gần đây Phong độ Juventude gần đây
VĐQG Brazil 2025: Botafogo RJ vs Juventude
- Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botafogo RJ vs Juventude trước đây
- 11/08/2024Juventude3 - 2Botafogo RJ2 - 0L
- 22/04/2024Botafogo RJ5 - 1Juventude2 - 0W
- 21/08/2022Juventude2 - 2Botafogo RJ1 - 0D
- 01/05/2022Botafogo RJ1 - 1Juventude0 - 0D
- 29/10/2007Juventude1 - 1Botafogo RJ0 - 1D
- 27/07/2007Botafogo RJ3 - 1Juventude2 - 1W
- 21/09/2006Botafogo RJ2 - 1Juventude0 - 0W
- 22/05/2006Juventude1 - 0Botafogo RJ1 - 0L
- 12/04/2019Juventude2 - 1Botafogo RJ0 - 1L
- 05/04/2019Botafogo RJ1 - 1Juventude0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Botafogo RJ vs Juventude
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo RJ vs Juventude: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo RJ vs Juventude: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 8 | 3 | 3 | 2 |
Cúp Brasil | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo RJ vs Juventude: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botafogo RJ (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Botafogo RJ (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botafogo RJ thắng
Bại: là số trận Botafogo RJ thua
Thắng: là số trận Botafogo RJ thắng
Bại: là số trận Botafogo RJ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botafogo RJ và Juventude trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
2 | Ceara | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
3 | Juventude | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Fortaleza | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Cruzeiro | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Gremio (RS) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
7 | Vasco da Gama | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
8 | Bragantino | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Internacional RS | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Flamengo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Bahia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Sao Paulo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Palmeiras | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Botafogo RJ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
15 | Sport Club do Recife | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
16 | Santos | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | Atletico Mineiro | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | Mirassol | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
19 | Vitoria BA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
20 | Fluminense RJ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil