Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Reet vs Itabaiana(SE), 05h00 ngày 19/5
Kết quả Reet vs Itabaiana(SE) Đối đầu Reet vs Itabaiana(SE) Phong độ Reet gần đây Phong độ Itabaiana(SE) gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2025: Reet vs Itabaiana(SE)
- Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/5/2025 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Reet vs Itabaiana(SE) trước đây
- 16/09/2024Itabaiana(SE)0 - 1Reet0 - 0W
- 09/09/2024Reet0 - 1Itabaiana(SE)0 - 1L
- 04/07/2024Itabaiana(SE)2 - 1Reet1 - 0L
- 20/05/2024Reet1 - 2Itabaiana(SE)0 - 1L
- 26/07/2021Reet2 - 2Itabaiana(SE)1 - 1D
- 19/07/2021Itabaiana(SE)1 - 2Reet1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Reet vs Itabaiana(SE)
- Thống kê lịch sử đối đầu Reet vs Itabaiana(SE): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reet vs Itabaiana(SE): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
D4 Brazil | 4 | 1 | 0 | 3 |
Hạng 4 Brazil | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reet vs Itabaiana(SE): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reet (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Reet (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Reet thắng
Bại: là số trận Reet thua
Thắng: là số trận Reet thắng
Bại: là số trận Reet thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Reet và Itabaiana(SE) trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ponte Preta | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | Caxias RS | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T B T T T |
3 | Ituano SP | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | H T T T B |
4 | Gremio Metropolitano Maringa | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | T T H T B |
5 | Londrina PR | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 | T T H H H |
6 | Centro Sportivo Alagoano | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | H H T B T |
7 | Tombense | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | H T B T H |
8 | Sao Bernardo | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | H B T H T |
9 | Brusque FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
10 | Ypiranga(RS) | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | B T B T H |
11 | Floresta CE | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B B H T T |
12 | ABC RN | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H H B T |
13 | Botafogo PB | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 5 | T H H B B |
14 | Nautico (PE) | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | B H B H T |
15 | Reet | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 4 | H B T B B |
16 | Itabaiana(SE) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | T B B B H |
17 | Anapolis FC | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 | H B H B H |
18 | Guarani SP | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B T B |
19 | Confianca SE | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 11 | -6 | 3 | B T B B B |
20 | Figueirense | 5 | 0 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 2 | H B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil