Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fluminense RJ (Youth) vs Gremio (Youth), 01h00 ngày 23/5

Trẻ Brazil 2025: Fluminense RJ (Youth) vs Gremio (Youth)

Lịch sử đối đầu Fluminense RJ (Youth) vs Gremio (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Fluminense RJ (Youth) vs Gremio (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Fluminense RJ (Youth) vs Gremio (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Fluminense RJ (Youth) vs Gremio (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Brazil 7 3 1 3
Cúp trẻ Brazil 1 0 0 1
Cup U20 Brazil 1 0 0 1
Cúp Sao Paulo U20 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Fluminense RJ (Youth) vs Gremio (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Fluminense RJ (Youth) (sân nhà) 7 1 2 4
Fluminense RJ (Youth) (sân khách) 3 2 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fluminense RJ (Youth) thắng
Bại: là số trận Fluminense RJ (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fluminense RJ (Youth)Gremio (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Brazil 2025:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 11 7 3 1 24 12 12 24
2 Atletico Paranaense (Youth) 11 7 1 3 16 10 6 22
3 RB Bragantino Youth 11 5 5 1 17 7 10 20
4 CR Flamengo (RJ) (Youth) 11 6 2 3 15 12 3 20
5 Juventude (Youth) 11 6 2 3 11 12 -1 20
6 Vasco da Gama (Youth) 11 5 3 3 26 17 9 18
7 Fortaleza (Youth) 11 5 3 3 16 15 1 18
8 America MG (Youth) 11 4 5 2 12 6 6 17
9 Santos (Youth) 11 3 5 3 21 16 5 14
10 Cruzeiro (Youth) 11 4 2 5 16 16 0 14
11 Bahia (Youth) 11 4 1 6 15 14 1 13
12 Sao Paulo (Youth) 11 3 4 4 16 18 -2 13
13 Corinthians Paulista (Youth) 11 3 4 4 15 20 -5 13
14 Botafogo RJ (Youth) 11 3 4 4 14 19 -5 13
15 Fluminense RJ (Youth) 10 3 2 5 11 14 -3 11
16 Cuiaba (MT) (Youth) 11 2 4 5 11 13 -2 10
17 Internacional RS U20 11 3 1 7 9 16 -7 10
18 Atletico Mineiro Youth 11 1 6 4 15 18 -3 9
19 Atletico GO (Youth) 11 2 3 6 10 25 -15 9
20 Gremio (Youth) 10 2 2 6 9 19 -10 8
Cập nhật: