Đối đầu Atletico Paranaense (Youth) vs Cuiaba (MT) (Youth), 01h00 ngày 03/4

Trẻ Brazil 2025: Atletico Paranaense (Youth) vs Cuiaba (MT) (Youth)

Lịch sử đối đầu Atletico Paranaense (Youth) vs Cuiaba (MT) (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Atletico Paranaense (Youth) vs Cuiaba (MT) (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Paranaense (Youth) vs Cuiaba (MT) (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Paranaense (Youth) vs Cuiaba (MT) (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Brazil 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Paranaense (Youth) vs Cuiaba (MT) (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Atletico Paranaense (Youth) (sân nhà) 0 0 0 0
Atletico Paranaense (Youth) (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Paranaense (Youth) thắng
Bại: là số trận Atletico Paranaense (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Paranaense (Youth)Cuiaba (MT) (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Brazil 2025:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Cruzeiro (Youth) 3 3 0 0 9 3 6 9
2 RB Bragantino Youth 3 2 1 0 8 1 7 7
3 Santos (Youth) 3 2 1 0 9 4 5 7
4 Internacional RS U20 3 2 0 1 6 4 2 6
5 Corinthians Paulista (Youth) 4 1 3 0 5 4 1 6
6 Palmeiras (Youth) 3 2 0 1 4 4 0 6
7 Juventude (Youth) 3 2 0 1 4 7 -3 6
8 Cuiaba (MT) (Youth) 2 1 1 0 6 0 6 4
9 Vasco da Gama (Youth) 3 1 1 1 7 4 3 4
10 Sao Paulo (Youth) 3 1 1 1 8 6 2 4
11 Botafogo RJ (Youth) 4 1 1 2 6 8 -2 4
12 Fortaleza (Youth) 3 1 1 1 2 4 -2 4
13 Bahia (Youth) 3 1 0 2 3 4 -1 3
14 Fluminense RJ (Youth) 3 1 0 2 3 4 -1 3
15 Atletico Paranaense (Youth) 3 1 0 2 2 6 -4 3
16 Atletico Mineiro Youth 3 0 2 1 3 5 -2 2
17 Gremio (Youth) 3 0 2 1 4 8 -4 2
18 America MG (Youth) 3 0 1 2 2 5 -3 1
19 Atletico GO (Youth) 3 0 1 2 3 7 -4 1
20 CR Flamengo (RJ) (Youth) 2 0 0 2 1 7 -6 0
Cập nhật: