Đối đầu Corinthians Paulista (Youth) vs RB Bragantino Youth, 02h00 ngày 30/5

Trẻ Brazil 2025: Corinthians Paulista (Youth) vs RB Bragantino Youth

Lịch sử đối đầu Corinthians Paulista (Youth) vs RB Bragantino Youth trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Corinthians Paulista (Youth) vs RB Bragantino Youth

- Thống kê lịch sử đối đầu Corinthians Paulista (Youth) vs RB Bragantino Youth: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 5 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Corinthians Paulista (Youth) vs RB Bragantino Youth: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Brazil 2 1 0 1
Trẻ Paulista Brazil 3 2 1 0
RJYH Brazil 1 1 0 0
cúp trẻ Sao Paulo 1 1 0 0
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Corinthians Paulista (Youth) vs RB Bragantino Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Corinthians Paulista (Youth) (sân nhà) 4 4 0 0
Corinthians Paulista (Youth) (sân khách) 4 1 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Corinthians Paulista (Youth) thắng
Bại: là số trận Corinthians Paulista (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Corinthians Paulista (Youth)RB Bragantino Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Brazil 2025:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 7 6 0 1 20 8 12 18
2 Bahia (Youth) 8 5 1 2 13 9 4 16
3 Gremio (Youth) 5 5 0 0 10 2 8 15
4 Atletico Paranaense (Youth) 8 4 3 1 18 11 7 15
5 Santos (Youth) 7 4 1 2 15 11 4 13
6 CR Flamengo (RJ) (Youth) 7 4 1 2 13 9 4 13
7 Cruzeiro (Youth) 7 4 1 2 10 7 3 13
8 Ceara (Youth) 8 4 1 3 14 14 0 13
9 Cuiaba (MT) (Youth) 8 3 3 2 14 10 4 12
10 Atletico Mineiro Youth 8 2 4 2 17 18 -1 10
11 Goias (Youth) 7 2 3 2 12 12 0 9
12 RB Bragantino Youth 8 2 3 3 12 12 0 9
13 America MG (Youth) 8 2 3 3 11 11 0 9
14 Fortaleza (Youth) 7 2 2 3 5 7 -2 8
15 Fluminense RJ (Youth) 8 2 2 4 8 14 -6 8
16 Corinthians Paulista (Youth) 7 2 1 4 4 11 -7 7
17 Botafogo RJ (Youth) 7 1 3 3 9 10 -1 6
18 Atletico GO (Youth) 8 1 3 4 7 15 -8 6
19 Sao Paulo (Youth) 9 0 1 8 19 33 -14 1
20 Internacional RS U20 4 0 0 4 5 12 -7 0
Cập nhật: