Kết quả Corinthians Paulista (Youth) vs Fortaleza (Youth), 01h00 ngày 01/05
Kết quả Corinthians Paulista (Youth) vs Fortaleza (Youth) Đối đầu Corinthians Paulista (Youth) vs Fortaleza (Youth) Phong độ Corinthians Paulista (Youth) gần đây Phong độ Fortaleza (Youth) gần đây
- Thứ năm, Ngày 01/05/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.76+0.25
0.94O 2.5
0.90U 2.5
0.801
2.05X
3.252
3.20Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.65O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Corinthians Paulista (Youth) vs Fortaleza (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Corinthians Paulista (Youth) vs Fortaleza (Youth): Diễn biến chính
- 3'Guilherme Gama1-0
- 9'Dieguinho2-0
- 32'2-1
Peterson
- 41'2-2
Rafael Vaz
- 79'Vitinho Oliveira2-2
- 82'2-3
Tristan Roco
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Corinthians Paulista (Youth) vs Fortaleza (Youth): Số liệu thống kê
- Corinthians Paulista (Youth)Fortaleza (Youth)
- 7Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 8Tổng cú sút19
-
- 3Sút trúng cầu môn7
-
- 5Sút ra ngoài12
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 102Pha tấn công107
-
- 53Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 10 | 12 | 23 |
2 | RB Bragantino Youth | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 19 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 19 |
4 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 |
5 | Juventude (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 19 |
6 | Fortaleza (Youth) | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 13 | 1 | 17 |
7 | America MG (Youth) | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 6 | 6 | 16 |
8 | Vasco da Gama (Youth) | 10 | 4 | 3 | 3 | 24 | 16 | 8 | 15 |
9 | Santos (Youth) | 10 | 3 | 5 | 2 | 20 | 14 | 6 | 14 |
10 | Cruzeiro (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 16 | 0 | 14 |
11 | Botafogo RJ (Youth) | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 17 | -4 | 13 |
12 | Corinthians Paulista (Youth) | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 13 |
13 | Sao Paulo (Youth) | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 18 | -2 | 12 |
14 | Fluminense RJ (Youth) | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 14 | -3 | 11 |
15 | Bahia (Youth) | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 13 | 0 | 10 |
16 | Atletico Mineiro Youth | 10 | 1 | 6 | 3 | 14 | 16 | -2 | 9 |
17 | Cuiaba (MT) (Youth) | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 9 |
18 | Atletico GO (Youth) | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 23 | -14 | 9 |
19 | Gremio (Youth) | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 19 | -10 | 8 |
20 | Internacional RS U20 | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 15 | -8 | 7 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil