Đối đầu Gremio (Youth) vs Fortaleza (Youth), 01h00 ngày 10/4
Kết quả Gremio (Youth) vs Fortaleza (Youth) Đối đầu Gremio (Youth) vs Fortaleza (Youth) Phong độ Gremio (Youth) gần đây Phong độ Fortaleza (Youth) gần đây
Trẻ Brazil 2025: Gremio (Youth) vs Fortaleza (Youth)
- Giải đấu: Trẻ BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gremio (Youth) vs Fortaleza (Youth) trước đây
- 08/08/2024Gremio (Youth)1 - 2Fortaleza (Youth)1 - 2L
- 09/03/2023Fortaleza (Youth)0 - 2Gremio (Youth)0 - 0W
- 05/07/2021Gremio (Youth)2 - 0Fortaleza (Youth)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gremio (Youth) vs Fortaleza (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (Youth) vs Fortaleza (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (Youth) vs Fortaleza (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Brazil | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (Youth) vs Fortaleza (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gremio (Youth) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Gremio (Youth) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gremio (Youth) thắng
Bại: là số trận Gremio (Youth) thua
Thắng: là số trận Gremio (Youth) thắng
Bại: là số trận Gremio (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gremio (Youth) và Fortaleza (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Brazil 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cruzeiro (Youth) | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 6 | 6 | 10 |
2 | Juventude (Youth) | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 7 | -2 | 9 |
3 | RB Bragantino Youth | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 8 |
4 | Santos (Youth) | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 8 |
5 | Sao Paulo (Youth) | 5 | 2 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 8 |
6 | Vasco da Gama (Youth) | 4 | 2 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 7 |
7 | Palmeiras (Youth) | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 |
8 | Internacional RS U20 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 |
9 | Corinthians Paulista (Youth) | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 |
10 | Atletico Paranaense (Youth) | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
11 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 |
12 | Atletico Mineiro Youth | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 |
13 | Fortaleza (Youth) | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 5 |
14 | Cuiaba (MT) (Youth) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 4 |
15 | Botafogo RJ (Youth) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 |
16 | America MG (Youth) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 |
17 | Fluminense RJ (Youth) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 3 |
18 | Bahia (Youth) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 |
19 | Gremio (Youth) | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 9 | -5 | 2 |
20 | Atletico GO (Youth) | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 13 | -9 | 1 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil