Đối đầu Figueirense vs Confianca SE, 02h30 ngày 17/6
Kết quả Figueirense vs Confianca SE Đối đầu Figueirense vs Confianca SE Phong độ Figueirense gần đây Phong độ Confianca SE gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2024: Figueirense vs Confianca SE
- Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/6/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Figueirense vs Confianca SE trước đây
- 14/05/2023Confianca SE1 - 0Figueirense1 - 0L
- 13/06/2022Figueirense0 - 0Confianca SE0 - 0D
- 02/12/2020Confianca SE1 - 1Figueirense1 - 0D
- 30/08/2020Figueirense0 - 0Confianca SE0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Figueirense vs Confianca SE
- Thống kê lịch sử đối đầu Figueirense vs Confianca SE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Figueirense vs Confianca SE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Brazil | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Figueirense vs Confianca SE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Figueirense (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Figueirense (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Figueirense thắng
Bại: là số trận Figueirense thua
Thắng: là số trận Figueirense thắng
Bại: là số trận Figueirense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Figueirense và Confianca SE trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo PB | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 20 | T T T T T H |
2 | Athletic Club MG | 7 | 6 | 0 | 1 | 18 | 6 | 12 | 18 | T T T T B T |
3 | Sao Bernardo | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 | T H B T T T |
4 | Ferroviaria SP | 8 | 4 | 4 | 0 | 10 | 4 | 6 | 16 | T T T T H H |
5 | Volta Redonda | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 16 | B T H T T B |
6 | Ypiranga(RS) | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 2 | 7 | 12 | T T T B T |
7 | Londrina PR | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | H T T H B T |
8 | Figueirense | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 11 | T T B B B H |
9 | Tombense | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 7 | 0 | 11 | T T H H B B |
10 | ABC RN | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 9 | B B T H T H |
11 | Aparecidense GO | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | B H B B H T |
12 | Nautico (PE) | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 8 | T B B T B H |
13 | Confianca SE | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B B H T B |
14 | Remo Belem (PA) | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 7 | B T H B T B |
15 | Ferroviario CE | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 7 | H B B T T B |
16 | Caxias RS | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 5 | B H T H B |
17 | Sampaio Correa | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | -6 | 5 | B H B B B T |
18 | Centro Sportivo Alagoano | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 17 | -10 | 5 | B H B B H H |
19 | Sao Jose PoA RS | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | B B B T H |
20 | Floresta CE | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 14 | -9 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil