Đối đầu Tombense vs Centro Sportivo Alagoano, 05h00 ngày 12/8

Hạng 3 Brasileiro 2024: Tombense vs Centro Sportivo Alagoano

Lịch sử đối đầu Tombense vs Centro Sportivo Alagoano trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Tombense vs Centro Sportivo Alagoano

- Thống kê lịch sử đối đầu Tombense vs Centro Sportivo Alagoano: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Tombense vs Centro Sportivo Alagoano: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Brazil 2 1 0 1
Hạng 3 Brasileiro 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Tombense vs Centro Sportivo Alagoano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tombense (sân nhà) 2 1 0 1
Tombense (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tombense thắng
Bại: là số trận Tombense thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TombenseCentro Sportivo Alagoano trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Brasileiro 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo PB 16 10 5 1 29 18 11 35 B H T T H T
2 Athletic Club MG 16 10 3 3 32 18 14 33 T H T H H T
3 Sao Bernardo 16 9 5 2 27 11 16 32 T T T H H T
4 Ferroviaria SP 16 8 8 0 16 5 11 32 T T T H H T
5 Volta Redonda 16 9 3 4 27 22 5 30 H T B T B H
6 Ypiranga(RS) 16 8 3 5 18 13 5 27 B H H T B T
7 Londrina PR 16 6 7 3 21 16 5 25 H T B T H H
8 Tombense 16 5 7 4 18 15 3 22 H H B H H H
9 Figueirense 16 6 4 6 18 19 -1 22 B H B H T B
10 Remo Belem (PA) 16 7 1 8 18 22 -4 22 T T B T B T
11 Nautico (PE) 16 4 7 5 26 21 5 19 H T H H B H
12 ABC RN 16 4 6 6 13 15 -2 18 H B T B H H
13 Floresta CE 16 5 3 8 12 20 -8 18 T H T T H H
14 Confianca SE 16 4 4 8 17 21 -4 16 T H H T B B
15 Centro Sportivo Alagoano 16 3 7 6 18 25 -7 16 T T B B H H
16 Sampaio Correa 16 3 6 7 13 18 -5 15 H B T B H H
17 Aparecidense GO 16 3 6 7 16 23 -7 15 B B T H H B
18 Caxias RS 16 4 3 9 15 24 -9 15 T B T T B B
19 Ferroviario CE 16 3 5 8 14 29 -15 14 B B B H H H
20 Sao Jose PoA RS 16 1 3 12 8 21 -13 6 H B B B B H

Cập nhật: