Đối đầu Tombense vs Botafogo PB, 06h00 ngày 20/8
Kết quả Tombense vs Botafogo PB Đối đầu Tombense vs Botafogo PB Phong độ Tombense gần đây Phong độ Botafogo PB gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2024: Tombense vs Botafogo PB
- Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/8/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tombense vs Botafogo PB trước đây
- 06/09/2021Botafogo PB1 - 1Tombense1 - 0D
- 04/07/2021Tombense2 - 0Botafogo PB1 - 0W
- 01/03/2019Tombense2 - 2Botafogo PB1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Tombense vs Botafogo PB
- Thống kê lịch sử đối đầu Tombense vs Botafogo PB: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tombense vs Botafogo PB: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Brasil | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tombense vs Botafogo PB: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tombense (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Tombense (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tombense thắng
Bại: là số trận Tombense thua
Thắng: là số trận Tombense thắng
Bại: là số trận Tombense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tombense và Botafogo PB trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Athletic Club MG | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 20 | 16 | 37 | T H H T H T |
2 | Botafogo PB | 17 | 10 | 5 | 2 | 29 | 20 | 9 | 35 | H T T H T B |
3 | Ferroviaria SP | 17 | 8 | 9 | 0 | 17 | 6 | 11 | 33 | T T H H T H |
4 | Sao Bernardo | 17 | 9 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 32 | T T H H T B |
5 | Ypiranga(RS) | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 15 | 6 | 31 | H T B T H T |
6 | Volta Redonda | 17 | 9 | 4 | 4 | 28 | 23 | 5 | 31 | T B T B H H |
7 | Londrina PR | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 19 | 2 | 26 | B T H H H B |
8 | Nautico (PE) | 18 | 6 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 25 | H H B H T T |
9 | Remo Belem (PA) | 18 | 8 | 1 | 9 | 21 | 23 | -2 | 25 | B T B T B T |
10 | Figueirense | 18 | 6 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 24 | B H T B H H |
11 | Tombense | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 16 | 2 | 22 | H B H H H B |
12 | Caxias RS | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 21 | T T B B T T |
13 | Confianca SE | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 21 | -3 | 19 | H H T B B T |
14 | ABC RN | 18 | 4 | 7 | 7 | 15 | 19 | -4 | 19 | T B H H H B |
15 | Centro Sportivo Alagoano | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 25 | -6 | 19 | T B B H H T |
16 | Floresta CE | 18 | 5 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 19 | T T H H H B |
17 | Sampaio Correa | 18 | 3 | 7 | 8 | 15 | 21 | -6 | 16 | T B H H H B |
18 | Aparecidense GO | 17 | 3 | 7 | 7 | 17 | 24 | -7 | 16 | B T H H B H |
19 | Ferroviario CE | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 35 | -19 | 14 | B H H H B B |
20 | Sao Jose PoA RS | 18 | 2 | 4 | 12 | 12 | 22 | -10 | 10 | B B B H T H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil