Đối đầu Tombense vs Botafogo PB, 06h00 ngày 20/8

Hạng 3 Brasileiro 2024: Tombense vs Botafogo PB

  • Giải đấu: Hạng 3 Brasileiro
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 20/8/2024 06:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Tombense vs Botafogo PB trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Tombense vs Botafogo PB

- Thống kê lịch sử đối đầu Tombense vs Botafogo PB: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Tombense vs Botafogo PB: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Brasileiro 2 1 1 0
Cúp Brasil 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Tombense vs Botafogo PB: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tombense (sân nhà) 2 1 1 0
Tombense (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tombense thắng
Bại: là số trận Tombense thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TombenseBotafogo PB trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Brasileiro 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Athletic Club MG 18 11 4 3 36 20 16 37 T H H T H T
2 Botafogo PB 17 10 5 2 29 20 9 35 H T T H T B
3 Ferroviaria SP 17 8 9 0 17 6 11 33 T T H H T H
4 Sao Bernardo 17 9 5 3 27 14 13 32 T T H H T B
5 Ypiranga(RS) 18 9 4 5 21 15 6 31 H T B T H T
6 Volta Redonda 17 9 4 4 28 23 5 31 T B T B H H
7 Londrina PR 18 6 8 4 21 19 2 26 B T H H H B
8 Nautico (PE) 18 6 7 5 32 22 10 25 H H B H T T
9 Remo Belem (PA) 18 8 1 9 21 23 -2 25 B T B T B T
10 Figueirense 18 6 6 6 19 20 -1 24 B H T B H H
11 Tombense 17 5 7 5 18 16 2 22 H B H H H B
12 Caxias RS 18 6 3 9 19 25 -6 21 T T B B T T
13 Confianca SE 17 5 4 8 18 21 -3 19 H H T B B T
14 ABC RN 18 4 7 7 15 19 -4 19 T B H H H B
15 Centro Sportivo Alagoano 17 4 7 6 19 25 -6 19 T B B H H T
16 Floresta CE 18 5 4 9 15 25 -10 19 T T H H H B
17 Sampaio Correa 18 3 7 8 15 21 -6 16 T B H H H B
18 Aparecidense GO 17 3 7 7 17 24 -7 16 B T H H B H
19 Ferroviario CE 18 3 5 10 16 35 -19 14 B H H H B B
20 Sao Jose PoA RS 18 2 4 12 12 22 -10 10 B B B H T H

Cập nhật: