Đối đầu Vasco da Gama vs Atletico Mineiro, 05h00 ngày 05/12

VĐQG Brazil 2024: Vasco da Gama vs Atletico Mineiro

Lịch sử đối đầu Vasco da Gama vs Atletico Mineiro trước đây

  • 20/10/2024
    Vasco da Gama
    1 - 1
    Atletico Mineiro
    1 - 0
    D
  • 03/10/2024
    Atletico Mineiro
    2 - 1
    Vasco da Gama
    2 - 1
    L
  • 22/07/2024
    Atletico Mineiro
    2 - 0
    Vasco da Gama
    2 - 0
    L
  • 20/08/2023
    Vasco da Gama
    1 - 0
    Atletico Mineiro
    1 - 0
    W
  • 16/04/2023
    Atletico Mineiro
    1 - 2
    Vasco da Gama
    1 - 2
    W
  • 24/01/2021
    Vasco da Gama
    3 - 2
    Atletico Mineiro
    2 - 0
    W
  • 05/10/2020
    Atletico Mineiro
    4 - 1
    Vasco da Gama
    4 - 1
    L
  • 03/10/2019
    Atletico Mineiro
    1 - 2
    Vasco da Gama
    0 - 0
    W
  • 02/05/2019
    Vasco da Gama
    1 - 2
    Atletico Mineiro
    0 - 0
    L
  • 24/08/2018
    Atletico Mineiro
    0 - 0
    Vasco da Gama
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Vasco da Gama vs Atletico Mineiro

- Thống kê lịch sử đối đầu Vasco da Gama vs Atletico Mineiro: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Vasco da Gama vs Atletico Mineiro: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Brasil 2 0 1 1
VĐQG Brazil 8 4 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Vasco da Gama vs Atletico Mineiro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Vasco da Gama (sân nhà) 4 2 1 1
Vasco da Gama (sân khách) 6 2 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vasco da Gama thắng
Bại: là số trận Vasco da Gama thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vasco da GamaAtletico Mineiro trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Brazil 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 36 21 10 5 56 28 28 73 T T H H H T
2 Palmeiras 36 21 7 8 58 31 27 70 H B T T T B
3 Flamengo 36 19 9 8 56 40 16 66 H T H T H T
4 Internacional RS 36 18 11 7 53 32 21 65 H T T T T B
5 Fortaleza 36 18 11 7 49 36 13 65 H T T H H B
6 Sao Paulo 36 17 8 11 51 39 12 59 H T T H H B
7 Bahia 36 14 8 14 47 46 1 50 B B B B H T
8 Corinthians Paulista (SP) 36 13 11 12 48 45 3 50 T T T T T T
9 Cruzeiro 36 13 10 13 41 39 2 49 B B T B H H
10 Vitoria BA 36 13 6 17 42 49 -7 45 T T B T H T
11 Gremio (RS) 36 12 8 16 43 46 -3 44 T H B H H T
12 Vasco da Gama 36 12 8 16 39 55 -16 44 T B B B B H
13 Atletico Mineiro 36 10 14 12 46 52 -6 44 B H B H H B
14 Atletico Paranaense 36 11 9 16 39 43 -4 42 B B T T H H
15 Juventude 36 10 12 14 46 57 -11 42 B B T H H T
16 Fluminense RJ 36 10 10 16 31 39 -8 40 B H B H H H
17 Criciuma 36 9 11 16 41 53 -12 38 H B B B H B
18 Bragantino 36 8 14 14 37 46 -9 38 B H H H B H
19 Cuiaba 36 6 12 18 28 46 -18 30 B H H B H B
20 Atletico Clube Goianiense 36 6 9 21 26 55 -29 27 B T H B B H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật: