Kết quả Guarani SP vs Amazonas FC, 07h00 ngày 13/11
Kết quả Guarani SP vs Amazonas FC Nhận định, Soi kèo Guarani vs Amazonas, 7h ngày 13/11 Đối đầu Guarani SP vs Amazonas FC Phong độ Guarani SP gần đây Phong độ Amazonas FC gần đây
- Thứ tư, Ngày 13/11/202407:00
- Guarani SP 30Amazonas FC 60Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.80O 2
1.05U 2
0.831
2.08X
3.052
3.70Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guarani SP vs Amazonas FC
-
Sân vận động: Estadio Brinco de Ouro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 36
-
Guarani SP vs Amazonas FC: Diễn biến chính
- 16'0-0Luis Felipe Rabelo Costa
- 30'0-0Alexis Alvarino
- 36'Marlon Douglas De Sales Silva0-0
- 44'0-0Renan Santos de Castro
- 46'Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
Jose Guilherme Guidolin Pegorari0-0 - 46'Marlon Maranhao
Marlon Douglas De Sales Silva0-0 - 46'Bruno Pereira Mendes
Lohan do Santos Freire0-0 - 46'0-0Fabiano da Silva Souza
Luis Felipe Rabelo Costa - 46'0-0Van Basty Sousa e Silva
Renan Santos de Castro - 64'0-0Diego Torres
Guilherme Xavier - 64'0-0Cocote
Rafael Tavares - 66'0-0Sebastiao Enio Santos de Almeida
- 66'Henrique Pedro0-0
- 70'0-0William Silva Gomes Barbio
Jonny Alexander Uchuari Pintado - 73'Estevao Barreto de Oliveira
Lucas Araujo0-0 - 73'Douglas Silva Bacelar
Henrique Pedro0-0 - 75'0-0Ezequiel Jacinto de Biasi
- 85'Marlon Maranhao0-0
- 88'0-0Fabiano da Silva Souza
-
Guarani SP vs Amazonas FC: Đội hình chính và dự bị
- Guarani SP4-4-21Jose Guilherme Guidolin Pegorari17Jefferson Junio da Silva30Henrique Pedro3Matheus Mancini2Heitor Rodrigues da Fonseca8Marlon Douglas De Sales Silva10Luan Dias18Matheus Bueno Batista21Lucas Araujo99Caio Henrique da Silva Dantas39Lohan do Santos Freire22Sebastiao Enio Santos de Almeida99Luiz Ricardo Alves, Sassa17Guilherme Xavier20Luis Felipe Rabelo Costa7Jonny Alexander Uchuari Pintado10Rafael Tavares2Ezequiel Jacinto de Biasi4Matheus Dos Santos Miranda14Alexis Alvarino21Renan Santos de Castro1Fabian Volpi
- Đội hình dự bị
- 9Bruno Pereira Mendes23Douglas Silva Bacelar6Emerson11Estevao Barreto de Oliveira12Lucas Adell7Marcelo Antonio de Oliveira77Marlon Maranhao27Kaue Vinicius89Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho29Yan Henrique14YujiCocote 9Diego Torres 8Fabiano da Silva Souza 6Gustavo Ermel 31Vinicius Santos Marcos Miranda 12Van Basty Sousa e Silva 15Wellington Ferreira Nascimento 3William Silva Gomes Barbio 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Umberto Louzer
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Guarani SP vs Amazonas FC: Số liệu thống kê
- Guarani SPAmazonas FC
- 8Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng6
-
- 15Tổng cú sút11
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài9
-
- 22Sút Phạt22
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 352Số đường chuyền496
-
- 81%Chuyền chính xác83%
-
- 18Phạm lỗi20
-
- 1Cứu thua11
-
- 2Rê bóng thành công13
-
- 3Đánh chặn4
-
- 19Ném biên23
-
- 7Thử thách5
-
- 20Long pass33
-
- 101Pha tấn công96
-
- 39Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil