Kết quả Gremio Novorizontin vs SC Paysandu Para, 03h00 ngày 17/11
Kết quả Gremio Novorizontin vs SC Paysandu Para Đối đầu Gremio Novorizontin vs SC Paysandu Para Phong độ Gremio Novorizontin gần đây Phong độ SC Paysandu Para gần đây
- Chủ nhật, Ngày 17/11/202403:00
- Gremio Novorizontin 3 11SC Paysandu Para 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.09+1
0.81O 2.25
1.01U 2.25
0.871
1.61X
3.302
5.00Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.08O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio Novorizontin vs SC Paysandu Para
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 37
-
Gremio Novorizontin vs SC Paysandu Para: Diễn biến chính
- 43'0-0Matheus Nogueira
- 46'Igor Marques
Rodrigo Soares0-0 - 46'Fabricio Daniel de Souza
Reverson Valuarth Paiva Silva0-0 - 48'0-0Luan Freitas
- 53'Geovane Batista de Faria0-0
- 53'Geovane Batista de Faria1-0
- 60'Pablo Dyego Da Silva Rosa
Rodolfo Jose da Silva Bardella1-0 - 65'Luis Fellipe Campos Doria1-0
- 66'1-0Kevyn
Wanderson - 67'1-0Brendon Valenca Sobral
Ruan Ribeiro - 67'1-0Leandro Vilela Sales Teixeira
Luan Freitas - 69'1-0Benjamin Borasi
- 73'Fabricio Daniel de Souza1-0
- 74'1-0Esli Garcia
Robson Michael Signorini, Robinho - 74'Luis Fellipe Campos Doria1-0
- 75'1-1Esli Garcia
- 79'Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes
Eduardo Jacinto De Biasi1-1 - 84'1-1Edílson Jose da Silva Junior
Bryan Borges Mascarenhas - 86'Marlon Adriano Prezotti
Geovane Batista de Faria1-1
-
Gremio Novorizontin vs SC Paysandu Para: Đội hình chính và dự bị
- Gremio Novorizontin3-4-393Jordi Martins Almeida25Luis Fellipe Campos Doria4Patrick3Rafael Ferreira Donato16Reverson Valuarth Paiva Silva5Geovane Batista de Faria21Eduardo Jacinto De Biasi2Rodrigo Soares30Wagner da Silva Souza, Waguininho7Rodolfo Jose da Silva Bardella9Altemir Cordeiro Pessoa Neto24Benjamin Borasi26Ruan Ribeiro9Paulo Henrique Pereira Da Silva35Luan Freitas8Joao Vieira20Robson Michael Signorini, Robinho21Bryan Borges Mascarenhas4Wanderson3Yeferson Quintana27Lucas Maia13Matheus Nogueira
- Đội hình dự bị
- 1Airton Moraes Michellon14Danilo Carvalho Barcelos77Fabricio Daniel de Souza31Igor Marques19Leo Tocantins99Lucas Cardoso Moreira28Marlon Adriano Prezotti70Pablo Dyego Da Silva Rosa22Raul Prata33Renato Palm da Silveira15Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes8Willian Roberto de FariasBrendon Valenca Sobral 32da Silva Santos Carlos Eduardo 23Diogo Jose Gonçalves da Silva 12Edílson Jose da Silva Junior 2Esli Garcia 15Diederrick Joel Tagueu Tadjo 19Kevyn 36Leandro Vilela Sales Teixeira 28Netinho 5Valdemir de Oliveira Soares 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Eduardo BaptistaRogério Soares Gameleira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio Novorizontin vs SC Paysandu Para: Số liệu thống kê
- Gremio NovorizontinSC Paysandu Para
- 10Phạt góc1
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 29Tổng cú sút4
-
- 12Sút trúng cầu môn1
-
- 17Sút ra ngoài3
-
- 6Cản sút0
-
- 14Sút Phạt20
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 353Số đường chuyền406
-
- 77%Chuyền chính xác77%
-
- 17Phạm lỗi9
-
- 3Việt vị2
-
- 0Cứu thua11
-
- 3Rê bóng thành công9
-
- 2Đánh chặn1
-
- 38Ném biên14
-
- 1Woodwork0
-
- 7Thử thách3
-
- 25Long pass35
-
- 105Pha tấn công78
-
- 67Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil