Kết quả CRB AL vs Mirassol, 05h00 ngày 23/10
Kết quả CRB AL vs Mirassol Đối đầu CRB AL vs Mirassol Phong độ CRB AL gần đây Phong độ Mirassol gần đây
- Thứ tư, Ngày 23/10/202405:00
- CRB AL 20Mirassol1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.12+0.25
0.77O 2
1.06U 2
0.801
2.40X
2.902
3.30Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CRB AL vs Mirassol
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 33
-
CRB AL vs Mirassol: Diễn biến chính
- 46'Ryan Carlos
Willian Formiga0-0 - 49'Gustavo Henrique Santos
Wanderson Santos Pereira0-0 - 57'Lucas Falcão0-0
- 65'Kleiton Pego Duarte
Facundo Labandeira0-0 - 65'Romulo da Silva Machado
Lucas Falcão0-0 - 69'0-0Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Negueba - 69'0-0Jose Rodrigo Andrade Ramos
Antonio Francisco Moura Neto - 69'0-0Iury Lirio Freitas de Castilho
Fernando José Marques Maciel - 71'Chayene Medeiros Oliveira Santos
Geirton Marques Aires0-0 - 76'0-0Bruno Matias dos Santos
Gabriel Santana Pinto - 76'0-0Leonardo Gamalho de Souza
Guilherme Augusto Alves Dellatorre - 79'Anselmo Ramon Alves Erculano0-0
- 88'0-1Iury Lirio Freitas de Castilho (Assist:Daniel de Oliveira Sertanejo)
-
CRB AL vs Mirassol: Đội hình chính và dự bị
- CRB AL4-3-312Matheus Albino Carneiro13Willian Formiga37Wanderson Santos Pereira4Saimon Pains Tormen32Hereda8Geirton Marques Aires98Lucas Falcão33Joao Pedro Mendes Santos38LéoPereira9Anselmo Ramon Alves Erculano30Facundo Labandeira11Negueba49Guilherme Augusto Alves Dellatorre7Fernando José Marques Maciel25Antonio Francisco Moura Neto8Daniel de Oliveira Sertanejo27Gabriel Santana Pinto19Lucas Ramon Batista Silva34Carroll Santana Joao Victor4Luiz Otavio37Jose Carlos Cracco Neto,Zeca23Alex Roberto Santana Rafael
- Đội hình dự bị
- 14Chayene Medeiros Oliveira Santos99Getulio26Gustavo Henrique Santos75Kleiton Pego Duarte35Marco Batistussi2Matheus Antunes Ribeiro10Rafael Bilu Mudesto16Rai da Silva Pessanha17Romulo da Silva Machado66Ryan Carlos20Vinicius Barata1Vitor Caetano FerreiraAlex da Silva 2Bruno Matias dos Santos 16Francisco Hyun Sol Kim, Chico 10Cristian Renato 29Iury Lirio Freitas de Castilho 77Leonardo Gamalho de Souza 99Lucas Gazal 3Jose Rodrigo Andrade Ramos 32Vanderlei Farias da Silva 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daniel Pollo Barioni PaulistaJunior Santos Batista Mozart
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
CRB AL vs Mirassol: Số liệu thống kê
- CRB ALMirassol
- 7Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 13Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 1Cản sút2
-
- 4Sút Phạt17
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 476Số đường chuyền465
-
- 83%Chuyền chính xác80%
-
- 15Phạm lỗi4
-
- 1Việt vị0
-
- 3Cứu thua4
-
- 4Rê bóng thành công9
-
- 2Đánh chặn8
-
- 27Ném biên18
-
- 8Thử thách7
-
- 18Long pass35
-
- 122Pha tấn công78
-
- 58Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil