Kết quả Brusque FC vs Guarani SP, 21h00 ngày 17/11
Kết quả Brusque FC vs Guarani SP Đối đầu Brusque FC vs Guarani SP Phong độ Brusque FC gần đây Phong độ Guarani SP gần đây
- Chủ nhật, Ngày 17/11/202421:00
- Brusque FC 22Guarani SP 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 1.75
0.86U 1.75
1.021
2.30X
2.752
3.10Hiệp 1+0
0.60-0
1.35O 0.75
1.01U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brusque FC vs Guarani SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 37
-
Brusque FC vs Guarani SP: Diễn biến chính
- 7'Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar1-0
- 25'1-0Yan Henrique
- 28'Marcos Vinicius Serrato1-0
- 31'1-0Jefferson Junio da Silva
- 46'1-0Emerson
Yan Henrique - 46'1-0Guilherme Augusto Pacheco
Jefferson Junio da Silva - 60'1-0Leo Porfirio
Marlon Douglas De Sales Silva - 63'Paulo de Souza Junior,Keke1-0
- 65'Dionisio Pereira de Souza
Agustin Gonzalez1-0 - 65'Diego Barbosa Tavares
Paulo de Souza Junior,Keke1-0 - 69'Diego Mathias de Almeida2-0
- 75'2-0Freitas
Heitor Rodrigues da Fonseca - 75'2-0Gabriel Bispo dos Santos
Pierre Wagner Oliveira dos Santos - 76'Jhan Torres
Marcelo Nunes2-0 - 76'Guilherme de Queiroz Goncalves
Rodrigo Pollero2-0 - 81'Gabriel Lima
Ianson Acosta Soares2-0 - 90'2-1Leo Porfirio
-
Brusque FC vs Guarani SP: Đội hình chính và dự bị
- Brusque FC4-3-31Matheus Nogueira da Silva26Marcelo Nunes3Ianson Acosta Soares2Everton Paulo Strieder, Alemao12Gabriel Pinheiro14Agustin Gonzalez19Marcos Vinicius Serrato5Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar18Paulo de Souza Junior,Keke9Rodrigo Pollero27Diego Mathias de Almeida10Luan Dias99Caio Henrique da Silva Dantas8Marlon Douglas De Sales Silva5Anderson Leite Morais2Heitor Rodrigues da Fonseca47Pierre Wagner Oliveira dos Santos29Yan Henrique13Matheus Salustiano Pires12Lucas Adell17Jefferson Junio da Silva50Fred Conte
- Đội hình dự bị
- 70Cauari11Diego Barbosa Tavares30Dionatan7Dionisio Pereira de Souza35Georgemy Goncalves17Guilherme de Queiroz Goncalves6Gabriel Lima31Matheus Emiliano99Robinho16Jhan TorresAlvaro 22Douglas Silva Bacelar 23Emerson 6Freitas 43Gabriel Bispo dos Santos 33Lucas Araujo 21Guilherme Augusto Pacheco 28Henrique Pedro 30Leo Porfirio 26
- Huấn luyện viên (HLV)
- Luan CarlosUmberto Louzer
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Brusque FC vs Guarani SP: Số liệu thống kê
- Brusque FCGuarani SP
- 0Phạt góc8
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút22
-
- 2Sút trúng cầu môn10
-
- 6Sút ra ngoài12
-
- 2Cản sút4
-
- 8Sút Phạt19
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
- 443Số đường chuyền610
-
- 82%Chuyền chính xác88%
-
- 19Phạm lỗi8
-
- 1Việt vị2
-
- 9Cứu thua0
-
- 18Rê bóng thành công16
-
- 2Đánh chặn8
-
- 18Ném biên17
-
- 13Thử thách6
-
- 29Long pass36
-
- 74Pha tấn công148
-
- 26Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil