Kết quả Bragantino vs Criciuma, 07h30 ngày 23/05

  • Thứ sáu, Ngày 23/05/2025
    07:30
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng Round 3
    Mùa giải (Season): 2025
    Criciuma 1
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.75
    0.79
    +0.75
    1.05
    O 2.25
    0.80
    U 2.25
    1.00
    1
    1.65
    X
    3.25
    2
    5.00
    Hiệp 1
    -0.25
    0.81
    +0.25
    1.03
    O 0.5
    0.40
    U 0.5
    1.88
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Bragantino vs Criciuma

  • Sân vận động: Estadio Nabi Abi Chedid
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃
  • Tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Cúp Brasil 2025 » vòng Round 3

  • Bragantino vs Criciuma: Diễn biến chính

  • 9'
    Eduardo Sasha goal 
    1-0
  • 11'
    1-0
    Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia
  • 22'
    Lucas Henrique Barbosa goal 
    2-0
  • 23'
    Gabriel Girotto Franco
    2-0
  • 53'
    Lucas Henrique Barbosa (Assist:Jhonatan Santos Rosa) goal 
    3-0
  • 61'
    Thiago Nicolas Borbas (Assist:Jhonatan Santos Rosa) goal 
    4-0
  • 68'
    Lucas Henrique Barbosa (Assist:Ignacio Jesus Laquintana Marsico) goal 
    5-0
  • 88'
    Thiago Nicolas Borbas (Assist:Fabio Silva de Freitas) goal 
    6-0
  • BXH Cúp Brasil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Bragantino vs Criciuma: Số liệu thống kê

  • Bragantino
    Criciuma
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 393
    Số đường chuyền
    406
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 32
    Long pass
    47
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •