Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về CRB AL vs Criciuma, 02h00 ngày 19/5
Kết quả CRB AL vs Criciuma Đối đầu CRB AL vs Criciuma Phong độ CRB AL gần đây Phong độ Criciuma gần đây
Hạng 2 Brazil 2025: CRB AL vs Criciuma
- Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/5/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CRB AL vs Criciuma trước đây
- 22/10/2023CRB AL0 - 1Criciuma0 - 0L
- 28/06/2023Criciuma2 - 1CRB AL2 - 0L
- 28/08/2022CRB AL0 - 0Criciuma0 - 0D
- 14/05/2022Criciuma3 - 0CRB AL1 - 0L
- 19/10/2019Criciuma0 - 1CRB AL0 - 0W
- 24/07/2019CRB AL2 - 0Criciuma0 - 0W
- 11/11/2018Criciuma3 - 3CRB AL2 - 1D
- 25/07/2018CRB AL0 - 0Criciuma0 - 0D
- 24/09/2017CRB AL1 - 2Criciuma1 - 1L
- 10/06/2017Criciuma1 - 0CRB AL1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CRB AL vs Criciuma
- Thống kê lịch sử đối đầu CRB AL vs Criciuma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CRB AL vs Criciuma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CRB AL vs Criciuma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CRB AL (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
CRB AL (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CRB AL thắng
Bại: là số trận CRB AL thua
Thắng: là số trận CRB AL thắng
Bại: là số trận CRB AL thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CRB AL và Criciuma trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 16 | T H B T T T |
2 | Remo Belem (PA) | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 4 | 6 | 15 | T H T H T T |
3 | Avai FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T B H H |
4 | Operario Ferroviario PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | B H B T T T |
5 | Chapecoense SC | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | T T B T H T |
6 | Vila Nova | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 13 | T H T T T B |
7 | Cuiaba | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H B B |
8 | CRB AL | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 12 | T T B H H H |
9 | Ferroviaria SP | 8 | 2 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | T H B T H H |
10 | Atletico Clube Goianiense | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | H B H H T H |
11 | Gremio Novorizontin | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 6 | 1 | 10 | T H H T B H |
12 | Coritiba PR | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | T H B T B B |
13 | Atletico Paranaense | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | T B T B B H |
14 | America MG | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T T B B H |
15 | Criciuma | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 6 | B T H H B H |
16 | Athletic Club MG | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B B T B T |
17 | Volta Redonda | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 5 | -3 | 5 | B B H B T H |
18 | Botafogo SP | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 5 | H B B T B B |
19 | SC Paysandu Para | 7 | 0 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B H H B H |
20 | Amazonas FC | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | H B B H B H |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil