Kết quả HSK Zrinjski Mostar vs FK Zeljeznicar, 21h15 ngày 16/02
Kết quả HSK Zrinjski Mostar vs FK Zeljeznicar Đối đầu HSK Zrinjski Mostar vs FK Zeljeznicar Phong độ HSK Zrinjski Mostar gần đây Phong độ FK Zeljeznicar gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/02/202521:15
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.76+1
1.08O 2.25
1.00U 2.25
0.761
1.35X
4.202
7.50Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.80O 0.75
0.69U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HSK Zrinjski Mostar vs FK Zeljeznicar
-
Sân vận động: HSK Zrinjskog
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 18
-
HSK Zrinjski Mostar vs FK Zeljeznicar: Diễn biến chính
- 5'Jakov Pranjic1-0
- 52'1-0Huso Karjasevic
- 82'Igor Savic1-0
- 84'Mario Ticinovic1-0
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
HSK Zrinjski Mostar vs FK Zeljeznicar: Số liệu thống kê
- HSK Zrinjski MostarFK Zeljeznicar
- 5Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 5Tổng cú sút4
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 1Cứu thua1
-
- 75Pha tấn công86
-
- 59Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 19 | 15 | 3 | 1 | 36 | 9 | 27 | 48 | T T T B T H |
2 | Borac Banja Luka | 17 | 13 | 2 | 2 | 35 | 8 | 27 | 41 | T T T T B T |
3 | Sarajevo | 18 | 11 | 6 | 1 | 40 | 13 | 27 | 39 | T T B T H H |
4 | FK Zeljeznicar | 19 | 11 | 3 | 5 | 30 | 15 | 15 | 36 | T T B T B H |
5 | NK Siroki Brijeg | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 28 | -1 | 26 | B T T B T H |
6 | FK Velez Mostar | 19 | 6 | 7 | 6 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T H T H H |
7 | Radnik Bijeljina | 18 | 8 | 1 | 9 | 24 | 28 | -4 | 25 | B B B T T T |
8 | FK Sloga Doboj | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 25 | -4 | 25 | B T T T H T |
9 | Posusje | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 22 | -2 | 21 | T B B H B B |
10 | FK Igman Konjic | 19 | 5 | 2 | 12 | 17 | 43 | -26 | 17 | B B H B T B |
11 | GOSK Gabela | 19 | 2 | 2 | 15 | 15 | 46 | -31 | 8 | B T B B B H |
12 | Sloboda | 18 | 0 | 2 | 16 | 5 | 37 | -32 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation