Kết quả FK Velez Mostar vs Sarajevo, 22h00 ngày 08/03
Kết quả FK Velez Mostar vs Sarajevo Đối đầu FK Velez Mostar vs Sarajevo Phong độ FK Velez Mostar gần đây Phong độ Sarajevo gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.83O 2.5
1.05U 2.5
0.701
3.25X
3.102
2.05Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.08O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Velez Mostar vs Sarajevo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 21
-
FK Velez Mostar vs Sarajevo: Diễn biến chính
- 38'0-0Domagoj Pavicic
- 45'Michael Ologo0-0
- 63'0-0Nermin Mujkic
- 74'0-0Vinko Soldo
- 81'Vasilije Djuric0-0
- 82'Edo Vehabovic0-0
- 90'Vasilije Djuric0-0
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
FK Velez Mostar vs Sarajevo: Số liệu thống kê
- FK Velez MostarSarajevo
- 2Phạt góc10
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 2Thẻ đỏ0
-
- 2Tổng cú sút11
-
- 0Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài9
-
- 7Sút Phạt2
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 2Phạm lỗi7
-
- 0Việt vị1
-
- 2Cứu thua0
-
- 83Pha tấn công102
-
- 33Tấn công nguy hiểm87
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 22 | 18 | 3 | 1 | 43 | 11 | 32 | 57 | B T H T T T |
2 | Borac Banja Luka | 20 | 15 | 3 | 2 | 39 | 9 | 30 | 48 | B T T T H T |
3 | Sarajevo | 21 | 13 | 7 | 1 | 43 | 14 | 29 | 46 | T H H T H T |
4 | FK Zeljeznicar | 22 | 12 | 5 | 5 | 35 | 19 | 16 | 41 | T B H H H T |
5 | FK Sloga Doboj | 22 | 10 | 4 | 8 | 26 | 25 | 1 | 34 | T H T T T T |
6 | NK Siroki Brijeg | 21 | 8 | 5 | 8 | 28 | 29 | -1 | 29 | B T H B T B |
7 | FK Velez Mostar | 22 | 6 | 9 | 7 | 27 | 24 | 3 | 27 | T H H B H H |
8 | Radnik Bijeljina | 22 | 8 | 1 | 13 | 26 | 34 | -8 | 25 | T T B B B B |
9 | Posusje | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 27 | -5 | 23 | B B B H B H |
10 | FK Igman Konjic | 22 | 6 | 2 | 14 | 20 | 48 | -28 | 20 | B T B T B B |
11 | GOSK Gabela | 22 | 2 | 3 | 17 | 16 | 52 | -36 | 9 | B B H B H B |
12 | Sloboda | 22 | 1 | 3 | 18 | 9 | 42 | -33 | 6 | B B T B H B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation