Kết quả SC Farense vs Casa Pia AC, 00h45 ngày 08/04
Kết quả SC Farense vs Casa Pia AC Soi kèo phạt góc Farense vs Casa Pia, 0h45 ngày 08/04 Đối đầu SC Farense vs Casa Pia AC Phong độ SC Farense gần đây Phong độ Casa Pia AC gần đây
- Thứ ba, Ngày 08/04/202500:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.84O 2
0.88U 2
0.991
2.80X
3.102
2.60Hiệp 1+0
1.05-0
0.83O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Farense vs Casa Pia AC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 28
-
SC Farense vs Casa Pia AC: Diễn biến chính
- 20'Lucas africo0-0
- 22'Angelo Pelegrinelli Neto0-0
- 43'0-0Andre Geraldes de Barros
Duplex Tchamba Bangou - 61'Falcao Carolino0-0
- 64'Rui Costa
Yusupha Om Njie0-0 - 65'0-0Vinicius Caue
Miguel Sousa Nuno Pinto - 65'0-0Iyad Mohamed
Andrian Kraev - 72'Derick Poloni0-0
- 77'Lucas africo Goal Disallowed0-0
- 81'Marco André Silva Lopes Matias
Derick Poloni0-0 - 81'Filipe Miguel Barros Soares
Angelo Pelegrinelli Neto0-0 - 85'0-0Henrique Martins Pereira
Jeremy Livolant - 85'0-0Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
Pablo Roberto dos Santos - 88'0-0Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
- 90'0-0Andre Geraldes de Barros
- 90'Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
Miguel Menino0-0
-
SC Farense vs Casa Pia AC: Đội hình chính và dự bị
- SC Farense4-4-233Mario Ricardo Silva Velho2Paulo Victor de Almeida Barbosa44Lucas africo29Falcao Carolino28David Samuel Custodio Lima31Derick Poloni6Angelo Pelegrinelli Neto93Miguel Menino20Marcos Paulo Mesquita Lopes10Yusupha Om Njie9Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane29Jeremy Livolant90Cassiano Dias Moreira14Miguel Sousa Nuno Pinto72Gaizka Larrazabal89Andrian Kraev80Pablo Roberto dos Santos5Leonardo Lelo4Joao Goulart Silva6Jose Miguel da Rocha Fonte2Duplex Tchamba Bangou1Patrick Sequeira
- Đội hình dự bị
- 19Rui Costa21Filipe Miguel Barros Soares5Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro77Marco André Silva Lopes Matias4Artur Jorge Marques Amorim11Alex Bermejo Escribano70Rivaldo Boaventura Morais1Kaique Pereira Azarias8Ze FerreiraAndre Geraldes de Barros 18Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito 17Henrique Martins Pereira 52Vinicius Caue 88Iyad Mohamed 24Tiago Daniel Rodrigues Dias 11Ricardo Batista 33Isaac Monteiro 44Fahem Benaissa-Yahia 12
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jose MotaFilipe Martins
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
SC Farense vs Casa Pia AC: Số liệu thống kê
- SC FarenseCasa Pia AC
- 13Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút2
-
- 5Sút trúng cầu môn0
-
- 3Sút ra ngoài2
-
- 3Cản sút0
-
- 21Sút Phạt18
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 341Số đường chuyền358
-
- 74%Chuyền chính xác77%
-
- 18Phạm lỗi21
-
- 2Việt vị2
-
- 61Đánh đầu51
-
- 25Đánh đầu thành công31
-
- 0Cứu thua5
-
- 20Rê bóng thành công11
-
- 8Đánh chặn8
-
- 19Ném biên16
-
- 20Cản phá thành công11
-
- 11Thử thách2
-
- 27Long pass25
-
- 119Pha tấn công81
-
- 58Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 28 | 22 | 2 | 4 | 69 | 23 | 46 | 68 | T T T T T T |
2 | Sporting CP | 28 | 20 | 6 | 2 | 74 | 24 | 50 | 66 | H T T T T H |
3 | Sporting Braga | 28 | 17 | 6 | 5 | 45 | 24 | 21 | 57 | T B T T T H |
4 | FC Porto | 28 | 17 | 5 | 6 | 54 | 25 | 29 | 56 | H T B T T B |
5 | Santa Clara | 28 | 14 | 4 | 10 | 28 | 27 | 1 | 46 | H B H T T B |
6 | Vitoria Guimaraes | 28 | 11 | 12 | 5 | 40 | 29 | 11 | 45 | H T T T H T |
7 | FC Famalicao | 28 | 10 | 10 | 8 | 35 | 31 | 4 | 40 | T B T B T T |
8 | Casa Pia AC | 28 | 11 | 7 | 10 | 34 | 36 | -2 | 40 | T B B B T H |
9 | Estoril | 28 | 10 | 9 | 9 | 38 | 43 | -5 | 39 | T B H H B T |
10 | Moreirense | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H H T H T |
11 | Rio Ave | 28 | 7 | 8 | 13 | 30 | 47 | -17 | 29 | B T B B B B |
12 | FC Arouca | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 43 | -16 | 29 | H B T H B B |
13 | Nacional da Madeira | 28 | 8 | 5 | 15 | 26 | 38 | -12 | 29 | B T B T B B |
14 | Gil Vicente | 28 | 6 | 8 | 14 | 27 | 42 | -15 | 26 | B H B B T B |
15 | Estrela da Amadora | 28 | 6 | 8 | 14 | 22 | 41 | -19 | 26 | H H H B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 28 | 4 | 11 | 13 | 21 | 44 | -23 | 23 | H T B B B B |
17 | SC Farense | 28 | 3 | 9 | 16 | 19 | 40 | -21 | 18 | H B H B B H |
18 | Boavista FC | 28 | 4 | 6 | 18 | 19 | 46 | -27 | 18 | B T B B B T |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation