Kết quả Gil Vicente vs Sporting CP, 02h15 ngày 13/04

VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 29

  • Gil Vicente vs Sporting CP: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Francisco Trincao
  • 11'
    0-2
    goal Ousmane Diomande (Assist:Pedro Goncalves)
  • 31'
    0-3
    goal Francisco Trincao (Assist:Daniel Braganca)
  • 38'
    0-4
    Andrew Da Silva Ventura(OW)
  • 46'
    Ali Alipourghara  
    Miguel Pedro Tiba  
    0-4
  • 46'
    Kanya Fujimoto  
    Martim Carvalho Neto  
    0-4
  • 46'
    Felix Correia  
    Murilo de Souza Costa  
    0-4
  • 49'
    Maxime Dominguez
    0-4
  • 51'
    Kiko Vilas Boas
    0-4
  • 61'
    Leonardo Buta  
    Kiko Vilas Boas  
    0-4
  • 61'
    0-4
     Marcus Edwards
     Pedro Goncalves
  • 62'
    0-4
     Sebastian Coates Nion
     Goncalo Inacio
  • 70'
    0-4
     Ivan Fresneda Corraliza
     Geny Catamo
  • 70'
    0-4
     Joao Paulo Dias Fernandes
     Francisco Trincao
  • 73'
    Miro  
    Maxime Dominguez  
    0-4
  • 78'
    0-4
     Koba Koindredi
     Daniel Braganca
  • Gil Vicente vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị

  • Gil Vicente4-2-3-1
    42
    Andrew Da Silva Ventura
    5
    Kiko Vilas Boas
    26
    Ruben Miguel Santos Fernandes
    13
    Gabriel Pereira
    2
    Zé Carlos
    25
    Miguel Pedro Tiba
    24
    Mory Gbane
    77
    Murilo de Souza Costa
    76
    Martim Carvalho Neto
    8
    Maxime Dominguez
    29
    Laurindo Aurelio
    17
    Francisco Trincao
    9
    Viktor Gyokeres
    8
    Pedro Goncalves
    21
    Geny Catamo
    5
    Hidemasa Morita
    23
    Daniel Braganca
    47
    Ricardo Esgaio Souza
    72
    Eduardo Quaresma
    26
    Ousmane Diomande
    25
    Goncalo Inacio
    12
    Franco Israel
    Sporting CP3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Ali Alipourghara
    10Kanya Fujimoto
    70Felix Correia
    23Leonardo Buta
    78Miro
    39Jonathan Buatu Mananga
    14Roan Wilson
    12Brian Araujo
    67Alex Pinto
    Koba Koindredi 80
    Joao Paulo Dias Fernandes 20
    Ivan Fresneda Corraliza 22
    Sebastian Coates Nion 4
    Marcus Edwards 10
    Jeremiah St. Juste 3
    Luis Carlos Novo Neto 13
    Diogo Pinto 51
    Rafael Pontelo 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vítor Campelos
    Ruben Filipe Marques Amorim
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Gil Vicente vs Sporting CP: Số liệu thống kê

  • Gil Vicente
    Sporting CP
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 430
    Số đường chuyền
    580
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 34 29 3 2 96 29 67 90 T T H T T T
2 Benfica 34 25 5 4 77 28 49 80 T T T B T H
3 FC Porto 34 22 6 6 63 27 36 72 H T H T T T
4 Sporting Braga 34 21 5 8 71 50 21 68 T T B T T B
5 Vitoria Guimaraes 34 19 6 9 52 38 14 63 H B T B B T
6 Moreirense 34 16 7 11 36 35 1 55 B B T T T T
7 FC Arouca 34 13 7 14 54 50 4 46 T H H H B B
8 FC Famalicao 34 10 12 12 37 41 -4 42 B H B T T B
9 Casa Pia AC 34 10 8 16 38 50 -12 38 H B T B B T
10 SC Farense 34 10 7 17 46 51 -5 37 H B T T B B
11 Rio Ave 34 6 19 9 38 43 -5 37 H H H T H H
12 Gil Vicente 34 9 9 16 42 52 -10 36 B T H H T B
13 Estoril 34 9 6 19 49 58 -9 33 B H T B B B
14 Estrela da Amadora 34 7 12 15 33 53 -20 33 H H B H B T
15 Boavista FC 34 7 11 16 39 62 -23 32 B H B H B H
16 Portimonense 34 8 8 18 39 72 -33 32 H H B B H T
17 Vizela 34 5 11 18 36 66 -30 26 B B H B T H
18 GD Chaves 34 5 8 21 31 72 -41 23 T H B B B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation