Kết quả Portimonense vs Penafiel, 00h00 ngày 29/09
Kết quả Portimonense vs Penafiel Đối đầu Portimonense vs Penafiel Phong độ Portimonense gần đây Phong độ Penafiel gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/09/202400:00
- Portimonense 20Penafiel 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.01O 2.5
0.73U 2.5
1.001
2.00X
3.402
3.10Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portimonense vs Penafiel
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Portimao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 6
-
Portimonense vs Penafiel: Diễn biến chính
- 1'0-1Nuno Campos(OW)
- 33'0-1Ricardo Alexandre Ribeiro Vieira
- 45'0-1Andre Silva
- 64'Nuno Campos0-1
- 66'0-2Ricardo Alexandre Ribeiro Vieira
- 81'0-2Ze Leite
- 81'Mohamed Lamine Diaby0-2
- 86'0-2Sodiq Fatai
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Portimonense vs Penafiel: Số liệu thống kê
- PortimonensePenafiel
- 3Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 12Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài3
-
- 24Sút Phạt16
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 13Phạm lỗi21
-
- 3Việt vị1
-
- 1Cứu thua5
-
- 92Pha tấn công53
-
- 74Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 17 | 10 | 5 | 2 | 28 | 20 | 8 | 35 | H B T T H T |
2 | CD Tondela | 16 | 8 | 7 | 1 | 33 | 19 | 14 | 31 | H T H T H B |
3 | SL Benfica B | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H B B T H |
4 | SCU Torreense | 16 | 9 | 1 | 6 | 20 | 15 | 5 | 28 | T T T T B T |
5 | Viseu | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 19 | 6 | 25 | T T B T H B |
6 | GD Chaves | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 25 | T T T B H B |
7 | Uniao Leiria | 16 | 7 | 3 | 6 | 23 | 16 | 7 | 24 | B T T B T T |
8 | Alverca | 16 | 6 | 6 | 4 | 25 | 21 | 4 | 24 | B T T T T B |
9 | Feirense | 17 | 5 | 8 | 4 | 14 | 10 | 4 | 23 | T B T H H T |
10 | Leixoes | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T B H B T B |
11 | Vizela | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 18 | 1 | 20 | H B H B T T |
12 | Maritimo | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 29 | -6 | 19 | B H T B B B |
13 | FC Felgueiras | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 19 | 1 | 19 | B B H T B T |
14 | Pacos de Ferreira | 16 | 5 | 3 | 8 | 20 | 27 | -7 | 18 | H B B T B T |
15 | Portimonense | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 23 | -6 | 17 | B B T B H T |
16 | CD Mafra | 17 | 3 | 6 | 8 | 16 | 24 | -8 | 15 | H B T B H B |
17 | Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | 14 | 22 | -8 | 13 | H H T B H B |
18 | Oliveirense | 17 | 2 | 3 | 12 | 12 | 33 | -21 | 9 | B B B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation