Kết quả Racing Genk vs KAA Gent, 22h00 ngày 23/02

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 27

  • Racing Genk vs KAA Gent: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Atsuki Ito
  • 27'
    Matte Smets
    0-0
  • 32'
    0-0
    Matisse Samoise
  • 69'
    Patrik Hrosovsky  
    Konstantinos Karetsas  
    0-0
  • 69'
    Noah Adedeji-Sternberg  
    Jarne Steuckers  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Momodou Sonko
     Tiago Araujo
  • 72'
    0-0
     Hyllarion Goore
     Andri Lucas Gudjohnsen
  • 77'
    Oh Hyun Gyu  
    Tolu Arokodare  
    0-0
  • 78'
    Zakaria El Ouahdi
    0-0
  • 89'
    Ken Nkuba  
    Zakaria El Ouahdi  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Omri Gandelman
     Atsuki Ito
  • 90'
    0-0
     Franck Surdez
     Dante Vanzeir
  • Racing Genk vs KAA Gent: Đội hình chính và dự bị

  • Racing Genk4-2-3-1
    1
    Hendrik Van Crombrugge
    18
    Joris Kayembe
    6
    Matte Smets
    3
    Mujaid Sadick
    77
    Zakaria El Ouahdi
    8
    Bryan Heynen
    21
    Ibrahima Sory Bangoura
    7
    Christopher Bonsu Baah
    20
    Konstantinos Karetsas
    23
    Jarne Steuckers
    99
    Tolu Arokodare
    9
    Andri Lucas Gudjohnsen
    14
    Dante Vanzeir
    15
    Atsuki Ito
    5
    Leonardo Da Silva Lopes
    16
    Mathias Delorge-Knieper
    20
    Tiago Araujo
    18
    Matisse Samoise
    4
    Tsuyoshi Watanabe
    23
    Jordan Torunarigha
    3
    Archie Brown
    33
    Davy Roef
    KAA Gent4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Ken Nkuba
    32Noah Adedeji-Sternberg
    17Patrik Hrosovsky
    9Oh Hyun Gyu
    11Luca Oyen
    44Josue Ndenge Kongolo
    51Lucca Kiaba Mounganga
    34Adrian Palacios
    19Yaimar Medina
    Omri Gandelman 6
    Momodou Sonko 11
    Franck Surdez 19
    Hyllarion Goore 45
    Sven Kums 24
    Tom Vandenberghe 32
    Samuel Kotto 2
    Hugo Gambor 12
    Tibe De Vlieger 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wouter Vrancken
    Hein Vanhaezebrouck
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Racing Genk vs KAA Gent: Số liệu thống kê

  • Racing Genk
    KAA Gent
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 493
    Số đường chuyền
    372
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    29
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    27
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 39
    Long pass
    30
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 29 20 5 4 53 32 21 65 T T T H H T
2 Club Brugge 29 16 8 5 61 34 27 56 B T H B H T
3 Saint Gilloise 29 15 10 4 48 23 25 55 T T B T T T
4 Anderlecht 29 14 6 9 47 27 20 48 B T T B T B
5 Royal Antwerp 29 12 9 8 47 32 15 45 T B T H H B
6 KAA Gent 29 11 12 6 40 31 9 45 T H T H H T
7 Standard Liege 29 10 8 11 22 35 -13 38 H B B T B B
8 Charleroi 29 10 7 12 34 32 2 37 T H B T H B
9 Mechelen 29 9 8 12 43 39 4 35 B H T H B T
10 Westerlo 29 9 7 13 48 48 0 34 T T H B H T
11 Oud Heverlee 29 7 13 9 25 31 -6 34 T B T H H B
12 FCV Dender EH 29 8 8 13 32 49 -17 32 B T B H B B
13 Cercle Brugge 29 7 11 11 29 41 -12 32 H B H H H B
14 Sint-Truidense 29 7 10 12 39 53 -14 31 B B H H T T
15 Kortrijk 29 6 5 18 26 54 -28 23 B B B H B T
16 Beerschot Wilrijk 29 3 9 17 25 58 -33 18 B H B H T B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs