Kết quả Westerlo vs Charleroi, 00h15 ngày 23/02
- Chủ nhật, Ngày 23/02/202500:15
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.02O 2.5
1.04U 2.5
0.861
1.62X
3.402
5.80Hiệp 1+0.25
0.04-0.25
7.14O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Westerlo vs Charleroi
-
Sân vận động: Het Kuipje
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 27
-
Westerlo vs Charleroi: Diễn biến chính
- 31'Luka Vuskovic (Assist:Dogucan Haspolat)1-0
-
Westerlo vs Charleroi: Đội hình chính và dự bị
- Westerlo4-2-3-130Koen VanLangendonck25Tuur Rommens44Luka Vuskovic33Roman Neustadter22Bryan Reynolds34Dogucan Haspolat39Thomas Van den Keybus77Josimar Alcocer13Isa Sakamoto18Griffin Yow9Matija Frigan19Nikola Stulic98Jeremy Petris18Daan Heymans10Parfait Guiagon22Yacine Titraoui6Adem Zorgane29Zan Rogelj21Stelios Andreou4Aiham Ousou24Mardochee Nzita55Martin Delavallee
- Đội hình dự bị
- 19Islam Slimani36Rhys Youlley20Nick Gillekens4Mathias Fixelles73Amando Lapage32Edisson Jordanov7Allahyar Sayyadmanesh21Jan Bernat40Emin Bayram15Serhiy SydorchukIsaac Mbenza 7Antoine Bernier 17Quentin Benaets 43Etienne Camara 5Alexis Flips 70Grejohn Kiey 99Cheick Keita 95Vetle Dragsnes 15Mohamed Kone 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jonas de RoeckFelice Mazzu
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Westerlo vs Charleroi: Số liệu thống kê
- WesterloCharleroi
- 1Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Tổng cú sút3
-
- 4Sút trúng cầu môn0
-
- 0Sút ra ngoài3
-
- 0Cản sút1
-
- 4Sút Phạt4
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 202Số đường chuyền309
-
- 85%Chuyền chính xác86%
-
- 4Phạm lỗi4
-
- 1Việt vị2
-
- 6Đánh đầu16
-
- 4Đánh đầu thành công7
-
- 0Cứu thua1
-
- 10Rê bóng thành công3
-
- 5Đánh chặn7
-
- 10Ném biên10
-
- 10Cản phá thành công3
-
- 2Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 15Long pass9
-
- 46Pha tấn công74
-
- 9Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 26 | 19 | 3 | 4 | 51 | 31 | 20 | 60 | T T T T T T |
2 | Club Brugge | 26 | 15 | 7 | 4 | 56 | 30 | 26 | 52 | T T H B T H |
3 | Saint Gilloise | 26 | 12 | 10 | 4 | 39 | 22 | 17 | 46 | T T T T T B |
4 | Anderlecht | 26 | 13 | 6 | 7 | 45 | 23 | 22 | 45 | B T T B T T |
5 | Royal Antwerp | 26 | 12 | 7 | 7 | 45 | 29 | 16 | 43 | H T H T B T |
6 | KAA Gent | 26 | 10 | 10 | 6 | 38 | 30 | 8 | 40 | H H H T H T |
7 | Standard Liege | 26 | 9 | 8 | 9 | 20 | 29 | -9 | 35 | T T T H B B |
8 | Charleroi | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 29 | 1 | 33 | B H H T H B |
9 | Mechelen | 27 | 8 | 8 | 11 | 42 | 38 | 4 | 32 | B B B H T H |
10 | FCV Dender EH | 27 | 8 | 8 | 11 | 31 | 44 | -13 | 32 | B B B T B H |
11 | Oud Heverlee | 26 | 7 | 11 | 8 | 23 | 27 | -4 | 32 | B B H T B T |
12 | Westerlo | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 45 | 0 | 30 | B B B T T H |
13 | Cercle Brugge | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 37 | -10 | 30 | T T H H B H |
14 | Sint-Truidense | 27 | 5 | 10 | 12 | 33 | 51 | -18 | 25 | B H B B H H |
15 | Kortrijk | 26 | 5 | 4 | 17 | 21 | 49 | -28 | 19 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 27 | 2 | 9 | 16 | 24 | 56 | -32 | 15 | B B B H B H |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs